| # Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3. |
| # This file is put in the public domain. |
| # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2006-12-19 16:56+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| |
| #: gst/qtdemux/qtdemux.c:3977 |
| msgid "This file is corrupt and cannot be played." |
| msgstr "" |
| |
| #: gst/qtdemux/qtdemux.c:3983 |
| msgid "This file is encrypted and cannot be played." |
| msgstr "" |
| |
| #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:658 sys/dvb/gstdvbsrc.c:713 |
| #, c-format |
| msgid "Device \"%s\" does not exist." |
| msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ." |
| |
| #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:662 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Could not open frontend device \"%s\"." |
| msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"." |
| |
| #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:674 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"." |
| msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"." |
| |
| #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:717 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for reading." |
| msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc." |
| |
| #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing." |
| #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi." |
| |
| #~ msgid "Device \"%s\" is not a capture device." |
| #~ msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được." |
| |
| #~ msgid "Could not write to device \"%s\"." |
| #~ msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"." |
| |
| #~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"." |
| #~ msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"." |
| |
| #~ msgid "No filename specified." |
| #~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." |
| |
| #~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing." |
| #~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi." |
| |
| #~ msgid "Could not write to file \"%s\"." |
| #~ msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"." |
| |
| #~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing." |
| #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi." |
| |
| #~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing." |
| #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi." |
| |
| #~ msgid "Could not configure audio device \"%s\"." |
| #~ msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"." |
| |
| #~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz." |
| #~ msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz." |
| |
| #~ msgid "Could not close audio device \"%s\"." |
| #~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"." |
| |
| #~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing." |
| #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi." |
| |
| #~ msgid "Could not close video device \"%s\"." |
| #~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"." |
| |
| #~ msgid "Error closing file \"%s\"." |
| #~ msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." |
| |
| #~ msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. " |
| #~ "Sẽ có dòng AVI hư." |
| |
| #~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program." |
| #~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"." |
| |
| #~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions." |
| #~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó." |
| |
| #~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing." |
| #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi." |
| |
| #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading." |
| #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc." |
| |
| #~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly" |
| #~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" |
| |
| #~ msgid "Volume" |
| #~ msgstr "Âm lượng" |
| |
| #~ msgid "Bass" |
| #~ msgstr "Trầm" |
| |
| #~ msgid "Treble" |
| #~ msgstr "Cao" |
| |
| #~ msgid "Synth" |
| #~ msgstr "Tổng hợp" |
| |
| #~ msgid "PCM" |
| #~ msgstr "PCM" |
| |
| #~ msgid "Speaker" |
| #~ msgstr "Loa" |
| |
| #~ msgid "Line-in" |
| #~ msgstr "Dây-vào" |
| |
| #~ msgid "Microphone" |
| #~ msgstr "Micrô" |
| |
| #~ msgid "CD" |
| #~ msgstr "CD" |
| |
| #~ msgid "Mixer" |
| #~ msgstr "Trộn" |
| |
| #~ msgid "PCM-2" |
| #~ msgstr "PCM-2" |
| |
| #~ msgid "Record" |
| #~ msgstr "Ghi" |
| |
| #~ msgid "In-gain" |
| #~ msgstr "Vào-gia lượng" |
| |
| #~ msgid "Out-gain" |
| #~ msgstr "Ra-gia lượng" |
| |
| #~ msgid "Line-1" |
| #~ msgstr "Dây-1" |
| |
| #~ msgid "Line-2" |
| #~ msgstr "Dây-2" |
| |
| #~ msgid "Line-3" |
| #~ msgstr "Dây-3" |
| |
| #~ msgid "Digital-1" |
| #~ msgstr "Đoạn biến-1" |
| |
| #~ msgid "Digital-2" |
| #~ msgstr "Đoạn biến-2" |
| |
| #~ msgid "Digital-3" |
| #~ msgstr "Đoạn biến-3" |
| |
| #~ msgid "Phone-in" |
| #~ msgstr "Điện thoại-vào" |
| |
| #~ msgid "Phone-out" |
| #~ msgstr "Điạn thoại-ra" |
| |
| #~ msgid "Video" |
| #~ msgstr "Ảnh động" |
| |
| #~ msgid "Radio" |
| #~ msgstr "Thu thanh" |
| |
| #~ msgid "Monitor" |
| #~ msgstr "Màn hình" |
| |
| #, fuzzy |
| #~ msgid "PC Speaker" |
| #~ msgstr "Loa" |
| |
| #~ msgid "Could not open CD device for reading." |
| #~ msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc" |
| |
| #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading." |
| #~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc." |
| |
| #, fuzzy |
| #~ msgid "No filename given." |
| #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin " |
| |
| #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s." |
| #~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s." |
| |
| #~ msgid "No filename given" |
| #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin " |
| |
| #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"." |
| #~ msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"." |
| |
| #, fuzzy |
| #~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo." |
| #~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" |
| |
| #~ msgid "No device specified." |
| #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào" |
| |
| #~ msgid "Device is not open." |
| #~ msgstr "Thiết bị chưa mở" |
| |
| #~ msgid "Device is open." |
| #~ msgstr "Thiết bị mở rồi" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "The %s element could not be found. This element is essential for " |
| #~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by " |
| #~ "running 'gst-inspect %s'" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt " |
| #~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh " |
| #~ "'gst-inspect %s'" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "No usable colorspace element could be found.\n" |
| #~ "Please install one and restart." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n" |
| #~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại." |