| # Vietnamese Translation for GStreamer. |
| # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the gstreamer package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gstreamer 0.10.29.2\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" |
| "POT-Creation-Date: 2013-04-13 10:43+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2010-10-03 19:09+1030\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| |
| msgid "Print the GStreamer version" |
| msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" |
| |
| msgid "Make all warnings fatal" |
| msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" |
| |
| msgid "Print available debug categories and exit" |
| msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" |
| |
| msgid "" |
| "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" |
| msgstr "" |
| "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất " |
| "gì)" |
| |
| msgid "LEVEL" |
| msgstr "CẤP" |
| |
| msgid "" |
| "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for " |
| "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" |
| msgstr "" |
| "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt " |
| "khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" |
| |
| msgid "LIST" |
| msgstr "DANH SÁCH" |
| |
| msgid "Disable colored debugging output" |
| msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" |
| |
| msgid "Disable debugging" |
| msgstr "Tắt gỡ lỗi" |
| |
| msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" |
| msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung" |
| |
| msgid "Colon-separated paths containing plugins" |
| msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung" |
| |
| msgid "PATHS" |
| msgstr "ĐƯỜNG DẪN" |
| |
| msgid "" |
| "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in " |
| "environment variable GST_PLUGIN_PATH" |
| msgstr "" |
| "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm " |
| "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH" |
| |
| msgid "PLUGINS" |
| msgstr "PHẦN BỔ SUNG" |
| |
| msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" |
| msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung" |
| |
| msgid "Disable updating the registry" |
| msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký" |
| |
| msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry" |
| msgstr "" |
| "Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký" |
| |
| msgid "GStreamer Options" |
| msgstr "Tùy chọn GStreamer" |
| |
| msgid "Show GStreamer Options" |
| msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer" |
| |
| msgid "Unknown option" |
| msgstr "Tùy chọn lạ" |
| |
| msgid "GStreamer encountered a general core library error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." |
| |
| msgid "" |
| "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error." |
| msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này." |
| |
| msgid "Internal GStreamer error: code not implemented." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã." |
| |
| msgid "" |
| "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a " |
| "proper error message with the reason for the failure." |
| msgstr "" |
| "Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không " |
| "gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này." |
| |
| msgid "Internal GStreamer error: pad problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm." |
| |
| msgid "Internal GStreamer error: thread problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch." |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "GStreamer error: negotiation problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận." |
| |
| msgid "Internal GStreamer error: event problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện." |
| |
| msgid "Internal GStreamer error: seek problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi." |
| |
| msgid "Internal GStreamer error: caps problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps." |
| |
| msgid "Internal GStreamer error: tag problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ." |
| |
| msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in." |
| msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung." |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "GStreamer error: clock problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ." |
| |
| msgid "" |
| "This application is trying to use GStreamer functionality that has been " |
| "disabled." |
| msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt." |
| |
| msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung." |
| |
| msgid "Could not initialize supporting library." |
| msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ." |
| |
| msgid "Could not close supporting library." |
| msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ." |
| |
| msgid "Could not configure supporting library." |
| msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ." |
| |
| msgid "Encoding error." |
| msgstr "" |
| |
| msgid "GStreamer encountered a general resource error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung." |
| |
| msgid "Resource not found." |
| msgstr "Không tìm thấy tài nguyên." |
| |
| msgid "Resource busy or not available." |
| msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng." |
| |
| msgid "Could not open resource for reading." |
| msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc." |
| |
| msgid "Could not open resource for writing." |
| msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi." |
| |
| msgid "Could not open resource for reading and writing." |
| msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi." |
| |
| msgid "Could not close resource." |
| msgstr "Không thể đóng tài nguyên." |
| |
| msgid "Could not read from resource." |
| msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên." |
| |
| msgid "Could not write to resource." |
| msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên." |
| |
| msgid "Could not perform seek on resource." |
| msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên." |
| |
| msgid "Could not synchronize on resource." |
| msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên." |
| |
| msgid "Could not get/set settings from/on resource." |
| msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên." |
| |
| msgid "No space left on the resource." |
| msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó." |
| |
| msgid "GStreamer encountered a general stream error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung." |
| |
| msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." |
| msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi." |
| |
| msgid "Could not determine type of stream." |
| msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng." |
| |
| msgid "The stream is of a different type than handled by this element." |
| msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được." |
| |
| msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." |
| msgstr "" |
| "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó." |
| |
| msgid "Could not decode stream." |
| msgstr "Không thể giải mã luồng." |
| |
| msgid "Could not encode stream." |
| msgstr "Không thể mã hóa luồng." |
| |
| msgid "Could not demultiplex stream." |
| msgstr "" |
| "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." |
| |
| msgid "Could not multiplex stream." |
| msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." |
| |
| msgid "The stream is in the wrong format." |
| msgstr "Luồng có định dạng sai." |
| |
| msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported." |
| msgstr "Luồng bị mật mã và không hỗ trợ chức năng giải mã." |
| |
| msgid "" |
| "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has " |
| "been supplied." |
| msgstr "Luồng bị mật mã và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp." |
| |
| #, c-format |
| msgid "No error message for domain %s." |
| msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." |
| |
| #, c-format |
| msgid "No standard error message for domain %s and code %d." |
| msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." |
| |
| msgid "Selected clock cannot be used in pipeline." |
| msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống." |
| |
| msgid "title" |
| msgstr "tựa" |
| |
| msgid "commonly used title" |
| msgstr "tựa đề thường dụng" |
| |
| msgid "title sortname" |
| msgstr "tên sắp tựa" |
| |
| msgid "commonly used title for sorting purposes" |
| msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp" |
| |
| msgid "artist" |
| msgstr "nghệ sĩ" |
| |
| msgid "person(s) responsible for the recording" |
| msgstr "người thu nhạc này" |
| |
| msgid "artist sortname" |
| msgstr "tên sắp nghệ sĩ" |
| |
| msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes" |
| msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp" |
| |
| msgid "album" |
| msgstr "tập nhạc" |
| |
| msgid "album containing this data" |
| msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này" |
| |
| msgid "album sortname" |
| msgstr "tên sắp tập" |
| |
| msgid "album containing this data for sorting purposes" |
| msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp" |
| |
| msgid "album artist" |
| msgstr "nghệ sĩ tập" |
| |
| msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed" |
| msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng" |
| |
| msgid "album artist sortname" |
| msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập" |
| |
| msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted" |
| msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng" |
| |
| msgid "date" |
| msgstr "ngày" |
| |
| msgid "date the data was created (as a GDate structure)" |
| msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "datetime" |
| msgstr "ngày" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "date and time the data was created (as a GstDateTime structure)" |
| msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)" |
| |
| msgid "genre" |
| msgstr "thể loại" |
| |
| msgid "genre this data belongs to" |
| msgstr "thể loại của dữ liệu này" |
| |
| msgid "comment" |
| msgstr "ghi chú" |
| |
| msgid "free text commenting the data" |
| msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này" |
| |
| msgid "extended comment" |
| msgstr "ghi chú kéo dài" |
| |
| msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form" |
| msgstr "" |
| "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khoá=giá trị) hay " |
| "key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)" |
| |
| msgid "track number" |
| msgstr "số rãnh" |
| |
| msgid "track number inside a collection" |
| msgstr "số thứ tự rãnh ở trong tập hợp" |
| |
| msgid "track count" |
| msgstr "đếm rãnh" |
| |
| msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" |
| msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp" |
| |
| msgid "disc number" |
| msgstr "số đĩa" |
| |
| msgid "disc number inside a collection" |
| msgstr "số thứ tự đĩa ở trong tập hợp" |
| |
| msgid "disc count" |
| msgstr "đếm đĩa" |
| |
| msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" |
| msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp" |
| |
| msgid "location" |
| msgstr "đía điểm" |
| |
| msgid "" |
| "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream " |
| "is hosted)" |
| msgstr "" |
| "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay " |
| "luồng)" |
| |
| msgid "homepage" |
| msgstr "trang chủ" |
| |
| msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)" |
| msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim " |
| |
| msgid "description" |
| msgstr "mô tả" |
| |
| msgid "short text describing the content of the data" |
| msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này" |
| |
| msgid "version" |
| msgstr "phiên bản" |
| |
| msgid "version of this data" |
| msgstr "phiên bản của dữ liệu này" |
| |
| msgid "ISRC" |
| msgstr "ISRC" |
| |
| msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" |
| msgstr "" |
| "Luật thu Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem " |
| "<http://www.ifpi.org/isrc/>." |
| |
| msgid "organization" |
| msgstr "tổ chức" |
| |
| msgid "copyright" |
| msgstr "tác quyền" |
| |
| msgid "copyright notice of the data" |
| msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này" |
| |
| msgid "copyright uri" |
| msgstr "URI tác quyền" |
| |
| msgid "URI to the copyright notice of the data" |
| msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "encoded by" |
| msgstr "mã hóa" |
| |
| msgid "name of the encoding person or organization" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "contact" |
| msgstr "liên lạc" |
| |
| msgid "contact information" |
| msgstr "thông tin liên lạc" |
| |
| msgid "license" |
| msgstr "giấy phép" |
| |
| msgid "license of data" |
| msgstr "giấy phép của dữ liệu này" |
| |
| msgid "license uri" |
| msgstr "URI giấy phép" |
| |
| msgid "URI to the license of the data" |
| msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này" |
| |
| msgid "performer" |
| msgstr "người biểu diễn" |
| |
| msgid "person(s) performing" |
| msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" |
| |
| msgid "composer" |
| msgstr "người soạn" |
| |
| msgid "person(s) who composed the recording" |
| msgstr "(các) người đã soạn bản thu này" |
| |
| msgid "duration" |
| msgstr "thời gian" |
| |
| msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" |
| msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)" |
| |
| msgid "codec" |
| msgstr "codec" |
| |
| msgid "codec the data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" |
| |
| msgid "video codec" |
| msgstr "codec ảnh động" |
| |
| msgid "codec the video data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" |
| |
| msgid "audio codec" |
| msgstr "codec âm thanh" |
| |
| msgid "codec the audio data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" |
| |
| msgid "subtitle codec" |
| msgstr "codec phụ đề" |
| |
| msgid "codec the subtitle data is stored in" |
| msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hoá" |
| |
| msgid "container format" |
| msgstr "dạng bao bọc" |
| |
| msgid "container format the data is stored in" |
| msgstr "định dạng bao bọc theo đó dữ liệu được cất giữ" |
| |
| msgid "bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit" |
| |
| msgid "exact or average bitrate in bits/s" |
| msgstr "" |
| "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây" |
| |
| msgid "nominal bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" |
| |
| msgid "nominal bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây" |
| |
| msgid "minimum bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" |
| |
| msgid "minimum bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây" |
| |
| msgid "maximum bitrate" |
| msgstr "tỳ lệ bit tối đa" |
| |
| msgid "maximum bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây" |
| |
| msgid "encoder" |
| msgstr "mã hóa" |
| |
| msgid "encoder used to encode this stream" |
| msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" |
| |
| msgid "encoder version" |
| msgstr "phiên bản mã" |
| |
| msgid "version of the encoder used to encode this stream" |
| msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" |
| |
| msgid "serial" |
| msgstr "SSX" |
| |
| msgid "serial number of track" |
| msgstr "số sản xuất của rãnh này" |
| |
| msgid "replaygain track gain" |
| msgstr "nhớ âm lượng rãnh" |
| |
| msgid "track gain in db" |
| msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này" |
| |
| msgid "replaygain track peak" |
| msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh" |
| |
| msgid "peak of the track" |
| msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này" |
| |
| msgid "replaygain album gain" |
| msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" |
| |
| msgid "album gain in db" |
| msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" |
| |
| msgid "replaygain album peak" |
| msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" |
| |
| msgid "peak of the album" |
| msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này" |
| |
| msgid "replaygain reference level" |
| msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại" |
| |
| msgid "reference level of track and album gain values" |
| msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc" |
| |
| msgid "language code" |
| msgstr "mã ngôn ngữ" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1 or ISO-639-2" |
| msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "language name" |
| msgstr "mã ngôn ngữ" |
| |
| msgid "freeform name of the language this stream is in" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "image" |
| msgstr "ảnh" |
| |
| msgid "image related to this stream" |
| msgstr "ảnh liên quan đến luồng này" |
| |
| #. TRANSLATORS: 'preview image' = image that shows a preview of the full image |
| msgid "preview image" |
| msgstr "ảnh xem thử" |
| |
| msgid "preview image related to this stream" |
| msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này" |
| |
| msgid "attachment" |
| msgstr "đồ đính kèm" |
| |
| msgid "file attached to this stream" |
| msgstr "tập tin đính kèm luồng này" |
| |
| msgid "beats per minute" |
| msgstr "tiếng đập mỗi phút" |
| |
| msgid "number of beats per minute in audio" |
| msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh" |
| |
| msgid "keywords" |
| msgstr "từ khoá" |
| |
| msgid "comma separated keywords describing the content" |
| msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung" |
| |
| msgid "geo location name" |
| msgstr "tên định vị địa lý" |
| |
| msgid "" |
| "human readable descriptive location of where the media has been recorded or " |
| "produced" |
| msgstr "" |
| "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo" |
| |
| msgid "geo location latitude" |
| msgstr "độ vĩ định vị địa lý" |
| |
| msgid "" |
| "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in " |
| "degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for " |
| "southern latitudes)" |
| msgstr "" |
| "độ vĩ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo " |
| "WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)" |
| |
| msgid "geo location longitude" |
| msgstr "độ kinh định vị địa lý" |
| |
| msgid "" |
| "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in " |
| "degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, " |
| "negative values for western longitudes)" |
| msgstr "" |
| "độ kinh định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo " |
| "WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)" |
| |
| msgid "geo location elevation" |
| msgstr "độ cao định vị địa lý" |
| |
| msgid "" |
| "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters " |
| "according to WGS84 (zero is average sea level)" |
| msgstr "" |
| "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo " |
| "WSG84 (mặt biển trung bình là số không)" |
| |
| msgid "geo location country" |
| msgstr "vị trí địa lý của quốc gia" |
| |
| msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced" |
| msgstr "" |
| "quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. « Vietnam ») ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo" |
| |
| msgid "geo location city" |
| msgstr "vị trí địa lý của thành phố" |
| |
| msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced" |
| msgstr "" |
| "thành phố (tên tiếng Anh, v.d. « Hanoi ») ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo" |
| |
| msgid "geo location sublocation" |
| msgstr "vị trí phụ địa lý" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "" |
| "a location within a city where the media has been produced or created (e.g. " |
| "the neighborhood)" |
| msgstr "" |
| "một vùng bên trong thành phố ở đó phương tiện đã được tạo hay sản xuất (v.d. " |
| "hàng xóm)" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "geo location horizontal error" |
| msgstr "tên định vị địa lý" |
| |
| msgid "expected error of the horizontal positioning measures (in meters)" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "geo location movement speed" |
| msgstr "tốc độ di chuyển theo vị trí đại lý" |
| |
| msgid "" |
| "movement speed of the capturing device while performing the capture in m/s" |
| msgstr "" |
| "tốc độ di chuyển của thiết bị bắt trong khi thực hiện việc bắt theo miligiây" |
| |
| msgid "geo location movement direction" |
| msgstr "hướng di chuyển theo vị trí đại lý" |
| |
| msgid "" |
| "indicates the movement direction of the device performing the capture of a " |
| "media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 " |
| "means the geographic north, and increases clockwise" |
| msgstr "" |
| "ngụ ý hướng di chuyển của thiết bị đang bắt phương tiện. Giá trị này được " |
| "đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo " |
| "chiều kim đồng hồ." |
| |
| msgid "geo location capture direction" |
| msgstr "hướng bắt theo vị trí đại lý" |
| |
| msgid "" |
| "indicates the direction the device is pointing to when capturing a media. " |
| "It is represented as degrees in floating point representation, 0 means the " |
| "geographic north, and increases clockwise" |
| msgstr "" |
| "ngụ ý hướng về đó thiết bị đang chỉ khi bắt phương tiện. Giá trị này được " |
| "đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo " |
| "chiều kim đồng hồ." |
| |
| #. TRANSLATORS: 'show name' = 'TV/radio/podcast show name' here |
| msgid "show name" |
| msgstr "hiện tên" |
| |
| msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from" |
| msgstr "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này" |
| |
| #. TRANSLATORS: 'show sortname' = 'TV/radio/podcast show name as used for sorting purposes' here |
| msgid "show sortname" |
| msgstr "hiện tên sắp" |
| |
| msgid "" |
| "Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes" |
| msgstr "" |
| "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục " |
| "đích sắp xếp" |
| |
| msgid "episode number" |
| msgstr "số tình tiết" |
| |
| msgid "The episode number in the season the media is part of" |
| msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này" |
| |
| msgid "season number" |
| msgstr "số mùa" |
| |
| msgid "The season number of the show the media is part of" |
| msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này" |
| |
| msgid "lyrics" |
| msgstr "lời nhạc" |
| |
| msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs" |
| msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát" |
| |
| msgid "composer sortname" |
| msgstr "tên sắp nhạc sĩ" |
| |
| msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes" |
| msgstr "(các) người đã soạn bản thu, cho mục đích sắp xếp" |
| |
| msgid "grouping" |
| msgstr "nhóm lại" |
| |
| msgid "" |
| "Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces " |
| "of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album" |
| msgstr "" |
| "Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. " |
| "các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập " |
| "nhạc." |
| |
| msgid "user rating" |
| msgstr "đánh giá do người dùng" |
| |
| msgid "" |
| "Rating attributed by a user. The higher the rank, the more the user likes " |
| "this media" |
| msgstr "" |
| "Đánh giá bởi người dùng. Càng cao điểm càng nhiều người dùng thích nhạc/phim " |
| "này" |
| |
| msgid "device manufacturer" |
| msgstr "nhà chế tạo thiết bị" |
| |
| msgid "Manufacturer of the device used to create this media" |
| msgstr "Nhà chế tạo của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này" |
| |
| msgid "device model" |
| msgstr "mẫu thiết bị" |
| |
| msgid "Model of the device used to create this media" |
| msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "application name" |
| msgstr "tên định vị địa lý" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "Application used to create the media" |
| msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này" |
| |
| msgid "application data" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "Arbitrary application data to be serialized into the media" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "image orientation" |
| msgstr "hướng ảnh" |
| |
| msgid "How the image should be rotated or flipped before display" |
| msgstr "Hướng về đó ảnh nên được quay hoặc lật trước khi hiển thị" |
| |
| msgid ", " |
| msgstr ", " |
| |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: from element %s: %s\n" |
| msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Additional debug info:\n" |
| "%s\n" |
| msgstr "" |
| "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n" |
| "%s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" |
| msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »" |
| |
| #, c-format |
| msgid "no bin \"%s\", skipping" |
| msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua" |
| |
| #, c-format |
| msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" |
| msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" |
| msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not link %s to %s" |
| msgstr "không thể liên kết %s đến %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "no element \"%s\"" |
| msgstr "không có yếu tố « %s »" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not parse caps \"%s\"" |
| msgstr "không thể phân tách caps « %s »" |
| |
| msgid "link without source element" |
| msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" |
| |
| msgid "link without sink element" |
| msgstr "" |
| "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" |
| |
| #, c-format |
| msgid "no source element for URI \"%s\"" |
| msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »" |
| |
| #, c-format |
| msgid "no element to link URI \"%s\" to" |
| msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »" |
| |
| #, c-format |
| msgid "no sink element for URI \"%s\"" |
| msgstr "" |
| "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa " |
| "điểm « %s »" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" |
| msgstr "" |
| "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, " |
| "cho URI « %s »" |
| |
| msgid "empty pipeline not allowed" |
| msgstr "không cho phép đường ống trống" |
| |
| msgid "Internal clock error." |
| msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ." |
| |
| msgid "Failed to map buffer." |
| msgstr "" |
| |
| msgid "Internal data flow error." |
| msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| msgid "A lot of buffers are being dropped." |
| msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ." |
| |
| msgid "Internal data flow problem." |
| msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| msgid "Internal data stream error." |
| msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| msgid "Filter caps" |
| msgstr "Lọc tối đa" |
| |
| msgid "" |
| "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this " |
| "property takes a reference to the supplied GstCaps object." |
| msgstr "" |
| "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). " |
| "Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung " |
| "cấp." |
| |
| msgid "No file name specified for writing." |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for writing." |
| msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Error closing file \"%s\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Error while seeking in file \"%s\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Error while writing to file \"%s\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »." |
| |
| msgid "No file name specified for reading." |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for reading." |
| msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not get info on \"%s\"." |
| msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »." |
| |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" is a directory." |
| msgstr "« %s » là thư mục." |
| |
| #, c-format |
| msgid "File \"%s\" is a socket." |
| msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm." |
| |
| msgid "Failed after iterations as requested." |
| msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn." |
| |
| msgid "No Temp directory specified." |
| msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not create temp file \"%s\"." |
| msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời « %s »." |
| |
| msgid "Error while writing to download file." |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tải về." |
| |
| msgid "caps" |
| msgstr "khả năng" |
| |
| msgid "detected capabilities in stream" |
| msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng" |
| |
| msgid "minimum" |
| msgstr "tối thiểu" |
| |
| msgid "force caps" |
| msgstr "buộc khả năng" |
| |
| msgid "force caps without doing a typefind" |
| msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu" |
| |
| msgid "Stream contains no data." |
| msgstr "Luồng không chứa dữ liệu." |
| |
| msgid "Implemented Interfaces:\n" |
| msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n" |
| |
| msgid "readable" |
| msgstr "đọc được" |
| |
| msgid "writable" |
| msgstr "ghi được" |
| |
| msgid "controllable" |
| msgstr "điều khiển được" |
| |
| msgid "changeable in NULL, READY, PAUSED or PLAYING state" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "changeable only in NULL, READY or PAUSED state" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "changeable only in NULL or READY state" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "Blacklisted files:" |
| msgstr "Tập tin bị cấm:" |
| |
| msgid "Total count: " |
| msgstr "Đếm tổng: " |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d blacklisted file" |
| msgid_plural "%d blacklisted files" |
| msgstr[0] "%d tập tin bị cấm" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d plugin" |
| msgid_plural "%d plugins" |
| msgstr[0] "%d phần bổ sung" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d blacklist entry" |
| msgid_plural "%d blacklist entries" |
| msgstr[0] "%d mục nhập bị cấm" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d feature" |
| msgid_plural "%d features" |
| msgstr[0] "%d tính năng" |
| |
| msgid "Print all elements" |
| msgstr "In ra mọi yếu tố" |
| |
| msgid "Print list of blacklisted files" |
| msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm" |
| |
| msgid "" |
| "Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all " |
| "plugins provide.\n" |
| " Useful in connection with external " |
| "automatic plugin installation mechanisms" |
| msgstr "" |
| "In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung " |
| "đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n" |
| "\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung." |
| |
| msgid "List the plugin contents" |
| msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung" |
| |
| msgid "Check if the specified element or plugin exists" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "" |
| "When checking if an element or plugin exists, also check that its version is " |
| "at least the version specified" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them" |
| msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những yếu tố thực hiện chúng." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not load plugin file: %s\n" |
| msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "No such element or plugin '%s'\n" |
| msgstr "Không có yếu tố hay phần bổ sung như vậy « %s »\n" |
| |
| msgid "Index statistics" |
| msgstr "" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): " |
| msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử « %s » (%s): " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): " |
| msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm « %s:%s » (%s): " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): " |
| msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng « %s » (%s): " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Got message #%u (%s): " |
| msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" |
| msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n" |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm « %s:%s ».\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n" |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng « %s ».\n" |
| |
| msgid "FOUND TAG\n" |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n" |
| |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "FOUND TOC : found by element \"%s\".\n" |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" |
| |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "FOUND TOC : found by object \"%s\".\n" |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng « %s ».\n" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "FOUND TOC\n" |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "INFO:\n" |
| "%s\n" |
| msgstr "" |
| "Thông tin:\n" |
| "%s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: from element %s: %s\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n" |
| |
| msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n" |
| msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "Prerolled, waiting for progress to finish...\n" |
| msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n" |
| |
| msgid "buffering..." |
| msgstr "đang chuyển hoán đệm..." |
| |
| msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n" |
| msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" |
| |
| msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n" |
| msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" |
| |
| msgid "Redistribute latency...\n" |
| msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n" |
| msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s....\n" |
| |
| msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n" |
| msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Progress: (%s) %s\n" |
| msgstr "" |
| |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Missing element: %s\n" |
| msgstr "không có yếu tố « %s »" |
| |
| msgid "Output tags (also known as metadata)" |
| msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)" |
| |
| msgid "Output TOC (chapters and editions)" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "Output status information and property notifications" |
| msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản" |
| |
| msgid "Do not print any progress information" |
| msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành" |
| |
| msgid "Output messages" |
| msgstr "Thông điệp xuất" |
| |
| msgid "Do not output status information of TYPE" |
| msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU" |
| |
| msgid "TYPE1,TYPE2,..." |
| msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..." |
| |
| msgid "Do not install a fault handler" |
| msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi" |
| |
| msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down" |
| msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống" |
| |
| msgid "Gather and print index statistics" |
| msgstr "" |
| |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" |
| msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n" |
| |
| msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" |
| msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n" |
| |
| msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" |
| msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n" |
| |
| msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" |
| |
| msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n" |
| |
| msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n" |
| msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n" |
| |
| msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n" |
| msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n" |
| |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n" |
| |
| msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n" |
| msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n" |
| |
| msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" |
| |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" |
| |
| msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n" |
| msgstr "" |
| "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc " |
| "luồng trên đường ống\n" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "EOS on shutdown enabled -- waiting for EOS after Error\n" |
| msgstr "" |
| "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc " |
| "luồng trên đường ống\n" |
| |
| msgid "Waiting for EOS...\n" |
| msgstr "Đang đợi kết thúc luồng...\n" |
| |
| msgid "EOS received - stopping pipeline...\n" |
| msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống ...\n" |
| |
| #, fuzzy |
| msgid "Interrupt while waiting for EOS - stopping pipeline...\n" |
| msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n" |
| |
| msgid "An error happened while waiting for EOS\n" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n" |
| |
| msgid "Execution ended after %" |
| msgstr "Thực hiện xong sau %" |
| |
| msgid "Setting pipeline to READY ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n" |
| |
| msgid "Setting pipeline to NULL ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n" |
| |
| msgid "Freeing pipeline ...\n" |
| msgstr "Đang giải phóng đường ống...\n" |
| |
| #~ msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" |
| #~ msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)" |
| |
| #~ msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n" |
| |
| #~ msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" |
| #~ msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n" |
| |
| #~ msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" |
| #~ msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n" |
| |
| #~ msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n" |
| #~ msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu.\n" |
| |
| #~ msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" |
| #~ msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n" |
| |
| #~ msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" |
| #~ msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n" |
| |
| #~ msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" |
| #~ msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát" |
| |
| #~ msgid "FILE" |
| #~ msgstr "TẬP_TIN" |
| |
| #~ msgid "Do not install signal handlers for SIGUSR1 and SIGUSR2" |
| #~ msgstr "Đừng cài đặt bộ quản lý tín hiệu cho SIGUSR1 và SIGUSR2" |