| # Vietnamese Translation for gstreamer-0.8.8. |
| # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gstreamer 0.8.8\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2005-10-23 12:51+0200\n" |
| "PO-Revision-Date: 2005-02-05 16:35+1030\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| |
| #: gst/gst.c:260 |
| msgid "Print the GStreamer version" |
| msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" |
| |
| #: gst/gst.c:262 |
| msgid "Make all warnings fatal" |
| msgstr "Lập tất cả cảnh báo là nghiêm trọng" |
| |
| #: gst/gst.c:265 |
| msgid "Print available debug categories and exit" |
| msgstr "Hiển thị tất cả loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" |
| |
| #: gst/gst.c:268 |
| msgid "" |
| "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" |
| msgstr "" |
| "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất " |
| "gì)" |
| |
| #: gst/gst.c:270 |
| msgid "LEVEL" |
| msgstr "MỨC" |
| |
| #: gst/gst.c:272 |
| msgid "" |
| "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for " |
| "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" |
| msgstr "" |
| "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi tên_loại:mức để lập mức dứt khoát " |
| "cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" |
| |
| #: gst/gst.c:275 |
| msgid "LIST" |
| msgstr "DANH SÁCH" |
| |
| #: gst/gst.c:277 |
| msgid "Disable colored debugging output" |
| msgstr "Không xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" |
| |
| #: gst/gst.c:279 |
| msgid "Disable debugging" |
| msgstr "Không gỡ lỗi" |
| |
| #: gst/gst.c:282 |
| msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" |
| msgstr "Chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít" |
| |
| #: gst/gst.c:285 |
| msgid "Colon-separated paths containing plugins" |
| msgstr "" |
| |
| #: gst/gst.c:285 |
| msgid "PATHS" |
| msgstr "ĐƯỜNG DẪN" |
| |
| #: gst/gst.c:287 |
| #, fuzzy |
| msgid "" |
| "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in " |
| "environment variable GST_PLUGIN_PATH" |
| msgstr "" |
| "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các trình cầm phít để tải trước, thêm " |
| "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH" |
| |
| #: gst/gst.c:289 |
| msgid "PLUGINS" |
| msgstr "CẦM PHÍT" |
| |
| #: gst/gst.c:292 |
| msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" |
| msgstr "Không bắt lỗi phân đoạn trong khi tải trình cầm phít" |
| |
| #: gst/gst.c:297 |
| msgid "GStreamer Options" |
| msgstr "" |
| |
| #: gst/gst.c:298 |
| #, fuzzy |
| msgid "Show GStreamer Options" |
| msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" |
| |
| #: gst/gst.c:780 |
| msgid "Unknown option" |
| msgstr "" |
| |
| #: gst/gstelement.c:276 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: from element %s: %s\n" |
| msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" |
| |
| #: gst/gstelement.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Additional debug info:\n" |
| "%s\n" |
| msgstr "" |
| "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: gst/gsterror.c:62 |
| msgid "GStreamer encountered a general core library error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:64 gst/gsterror.c:100 gst/gsterror.c:120 gst/gsterror.c:150 |
| #, fuzzy |
| msgid "" |
| "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error. " |
| "Please file a bug." |
| msgstr "" |
| "Những lập trình viên GStreamer chưa cho lỗi này một mã lỗi. Hãy thông báo " |
| "lỗi này." |
| |
| #: gst/gsterror.c:68 |
| #, fuzzy |
| msgid "Internal GStreamer error: code not implemented. Please file a bug." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã. Hãy thông báo lỗi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:70 |
| #, fuzzy |
| msgid "Internal GStreamer error: state change failed. Please file a bug." |
| msgstr "" |
| "Lỗi nội bộ GStreamer: không thay đổi trạng thái được. Hãy thông báo lỗi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:72 |
| #, fuzzy |
| msgid "Internal GStreamer error: pad problem. Please file a bug." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad). Hãy thông báo lỗi. " |
| |
| #: gst/gsterror.c:74 |
| #, fuzzy |
| msgid "Internal GStreamer error: thread problem. Please file a bug." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. Hãy thông báo lỗi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:76 |
| #, fuzzy |
| msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem. Please file a bug." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận. Hãy thông báo lỗi" |
| |
| #: gst/gsterror.c:78 |
| #, fuzzy |
| msgid "Internal GStreamer error: event problem. Please file a bug." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện. Hãy thông báo lỗi" |
| |
| #: gst/gsterror.c:80 |
| #, fuzzy |
| msgid "Internal GStreamer error: seek problem. Please file a bug." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm kiếm (seek). Hãy thông báo lỗi" |
| |
| #: gst/gsterror.c:82 |
| #, fuzzy |
| msgid "Internal GStreamer error: caps problem. Please file a bug." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề khả năng (caps). Hãy thông báo lỗi" |
| |
| #: gst/gsterror.c:84 |
| #, fuzzy |
| msgid "Internal GStreamer error: tag problem. Please file a bug." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ. Hãy thông báo lỗi" |
| |
| #: gst/gsterror.c:98 |
| msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." |
| msgstr "Trình GStreamer gặp lỗi thư viện hỗ trợ chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:102 |
| msgid "Could not initialize supporting library." |
| msgstr "Không khởi động được thư viện hỗ trợ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:103 gst/gsterror.c:104 |
| msgid "Could not close supporting library." |
| msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:118 |
| #, fuzzy |
| msgid "GStreamer encountered a general resource error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:122 |
| msgid "Resource not found." |
| msgstr "Chưa tìm tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:123 |
| msgid "Resource busy or not available." |
| msgstr "Tiềm năng bận hay chưa sẵn sàng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:124 |
| msgid "Could not open resource for reading." |
| msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc." |
| |
| #: gst/gsterror.c:125 |
| msgid "Could not open resource for writing." |
| msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:127 |
| msgid "Could not open resource for reading and writing." |
| msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:128 |
| msgid "Could not close resource." |
| msgstr "Không đóng được tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:129 |
| msgid "Could not read from resource." |
| msgstr "Không đọc được từ tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:130 |
| msgid "Could not write to resource." |
| msgstr "Không ghi được vào tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:131 |
| msgid "Could not perform seek on resource." |
| msgstr "Không thi hành việc tim kiếm (seek) trên tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:132 |
| msgid "Could not synchronize on resource." |
| msgstr "Không đồng bộ với tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:134 |
| msgid "Could not get/set settings from/on resource." |
| msgstr "Không gọi/lập được tham chiếu từ/vào tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:148 |
| #, fuzzy |
| msgid "GStreamer encountered a general stream error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:153 |
| msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." |
| msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý dòng này. Hãy thông báo lỗi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:155 |
| msgid "Could not determine type of stream." |
| msgstr "Không quyết định được loại dòng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:157 |
| msgid "The stream is of a different type than handled by this element." |
| msgstr "Dòng ấy loại khác với dòng mà yếu tối có quản lý được." |
| |
| #: gst/gsterror.c:159 |
| msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." |
| msgstr "" |
| "Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được dòng loại ấy." |
| |
| #: gst/gsterror.c:160 |
| msgid "Could not decode stream." |
| msgstr "Không giải mã dòng được." |
| |
| #: gst/gsterror.c:161 |
| msgid "Could not encode stream." |
| msgstr "Không mã hóa dòng được." |
| |
| #: gst/gsterror.c:162 |
| msgid "Could not demultiplex stream." |
| msgstr "" |
| "Không ngăn cách được những dòng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh " |
| "riêng lẻ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:163 |
| msgid "Could not multiplex stream." |
| msgstr "" |
| "Không phối hợp được dòng ấy với dòng khác để truyền thông qua một kênh riêng " |
| "lẻ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "No error message for domain %s." |
| msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." |
| |
| #: gst/gsterror.c:221 |
| #, c-format |
| msgid "No standard error message for domain %s and code %d." |
| msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." |
| |
| #: gst/gstqueue.c:824 gst/base/gstbasesrc.c:773 gst/base/gstbasesrc.c:782 |
| msgid "Internal data flow error." |
| msgstr "" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:89 |
| msgid "title" |
| msgstr "tên" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:89 |
| msgid "commonly used title" |
| msgstr "tên thường dụng" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:92 |
| msgid "artist" |
| msgstr "ca/nhạc sĩ" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:93 |
| msgid "person(s) responsible for the recording" |
| msgstr "người ghi âm nhạc này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:97 |
| msgid "album" |
| msgstr "tập" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:98 |
| msgid "album containing this data" |
| msgstr "tập nhặc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:100 |
| msgid "date" |
| msgstr "ngày" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:100 |
| #, fuzzy |
| msgid "date the data was created (as a GDate structure)" |
| msgstr "ngày tạo (dương lịch)" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:103 |
| msgid "genre" |
| msgstr "loại" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:104 |
| msgid "genre this data belongs to" |
| msgstr "loại nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:107 |
| msgid "comment" |
| msgstr "chú thích" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:108 |
| msgid "free text commenting the data" |
| msgstr "ý kiến bạn về nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:111 |
| msgid "track number" |
| msgstr "số đường" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:112 |
| msgid "track number inside a collection" |
| msgstr "số đường ghi trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:115 |
| msgid "track count" |
| msgstr "tổng số đường" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:116 |
| msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" |
| msgstr "tổng số đường ghi trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:120 |
| msgid "disc number" |
| msgstr "số đĩa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:121 |
| msgid "disc number inside a collection" |
| msgstr "số đĩa trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:124 |
| msgid "disc count" |
| msgstr "tổng số đĩa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:125 |
| msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" |
| msgstr "tổng số đĩa trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:129 |
| msgid "location" |
| msgstr "đía chỉ" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:130 |
| msgid "original location of file as a URI" |
| msgstr "địa chỉ Mạng gốc của tập tin này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:134 |
| msgid "description" |
| msgstr "mô tả" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:135 |
| msgid "short text describing the content of the data" |
| msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:138 |
| msgid "version" |
| msgstr "phiên bản" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:138 |
| msgid "version of this data" |
| msgstr "phiên bản của nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:141 |
| msgid "ISRC" |
| msgstr "ISRC" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:143 |
| msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" |
| msgstr "" |
| "Mã ghi chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) - xem địa chỉ " |
| "Mạng http://www.ifpi.org/isrc/" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:145 |
| msgid "organization" |
| msgstr "tổ chức" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:148 |
| msgid "copyright" |
| msgstr "bản quyền" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:148 |
| msgid "copyright notice of the data" |
| msgstr "câu giữ quyền của nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:151 |
| msgid "contact" |
| msgstr "liên hệ" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:151 |
| msgid "contact information" |
| msgstr "thông tin liên hệ" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:153 |
| msgid "license" |
| msgstr "quyền" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:153 |
| msgid "license of data" |
| msgstr "quyền của nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:156 |
| msgid "performer" |
| msgstr "người biểu diễn" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:157 |
| msgid "person(s) performing" |
| msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:160 |
| msgid "duration" |
| msgstr "thời gian" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:160 |
| msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" |
| msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian loại GStreamer (phần tỷ giây: ns)" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:163 |
| msgid "codec" |
| msgstr "codec" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:164 |
| msgid "codec the data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:167 |
| msgid "video codec" |
| msgstr "codec ảnh động" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:167 |
| msgid "codec the video data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:170 |
| msgid "audio codec" |
| msgstr "codec âm thanh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:170 |
| msgid "codec the audio data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:172 |
| msgid "bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:172 |
| msgid "exact or average bitrate in bits/s" |
| msgstr "" |
| "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:174 |
| msgid "nominal bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:174 |
| msgid "nominal bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:176 |
| msgid "minimum bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:176 |
| msgid "minimum bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:178 |
| msgid "maximum bitrate" |
| msgstr "tỳ lệ bit tối đa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:178 |
| msgid "maximum bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:181 |
| msgid "encoder" |
| msgstr "trình mã hóa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:181 |
| msgid "encoder used to encode this stream" |
| msgstr "trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:184 |
| msgid "encoder version" |
| msgstr "phiên bản trình mã hóa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:185 |
| msgid "version of the encoder used to encode this stream" |
| msgstr "phiên bản của trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:187 |
| msgid "serial" |
| msgstr "số sản xuất" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:187 |
| msgid "serial number of track" |
| msgstr "số sản xuất của dòng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:189 |
| msgid "replaygain track gain" |
| msgstr "nhớ âm lượng dòng" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:189 |
| msgid "track gain in db" |
| msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của dòng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:191 |
| msgid "replaygain track peak" |
| msgstr "nhớ âm lượng tối đa dòng" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:191 |
| msgid "peak of the track" |
| msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho dòng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:193 |
| msgid "replaygain album gain" |
| msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:193 |
| msgid "album gain in db" |
| msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:195 |
| msgid "replaygain album peak" |
| msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:195 |
| msgid "peak of the album" |
| msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:197 |
| msgid "language code" |
| msgstr "" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:198 |
| msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1" |
| msgstr "" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:237 |
| msgid ", " |
| msgstr ", " |
| |
| #: gst/base/gstbasesink.c:627 |
| msgid "Internal data flow problem." |
| msgstr "" |
| |
| #: gst/elements/gstfilesink.c:244 |
| msgid "No file name specified for writing." |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." |
| |
| #: gst/elements/gstfilesink.c:251 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for writing." |
| msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để ghi." |
| |
| #: gst/elements/gstfilesink.c:267 |
| #, c-format |
| msgid "Error closing file \"%s\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." |
| |
| #: gst/elements/gstfilesink.c:375 gst/elements/gstfilesink.c:439 |
| #, c-format |
| msgid "Error while writing to file \"%s\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin \"%s\"." |
| |
| #: gst/elements/gstfilesrc.c:910 |
| msgid "No file name specified for reading." |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." |
| |
| #: gst/elements/gstfilesrc.c:922 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for reading: %s." |
| msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để đọc." |
| |
| #: gst/elements/gstfilesrc.c:931 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "could not get info on \"%s\"." |
| msgstr "không kết hợp được %s đến %s" |
| |
| #: gst/elements/gstfilesrc.c:938 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" is a directory." |
| msgstr " \"%s\" là thư mục." |
| |
| #: gst/elements/gstfilesrc.c:945 |
| #, c-format |
| msgid "File \"%s\" is a socket." |
| msgstr "Tập tin \"%s\" là ổ cắm." |
| |
| #: gst/elements/gstidentity.c:316 |
| msgid "Failed after iterations as requested." |
| msgstr "Không làm được sau khi làm việc ấy số lần được chọn." |
| |
| #: gst/elements/gsttypefindelement.c:182 |
| msgid "caps" |
| msgstr "khả năng" |
| |
| #: gst/elements/gsttypefindelement.c:183 |
| msgid "detected capabilities in stream" |
| msgstr "những khả năng được tìm trong dòng" |
| |
| #: gst/elements/gsttypefindelement.c:186 |
| msgid "minimum" |
| msgstr "tối thiểu" |
| |
| #: gst/elements/gsttypefindelement.c:190 |
| msgid "maximum" |
| msgstr "tối đa" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:206 |
| #, c-format |
| msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" |
| msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ \"%s\"" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:212 |
| #, c-format |
| msgid "no bin \"%s\", skipping" |
| msgstr "không có nhị phân \"%s\" nên bỏ qua" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:294 |
| #, c-format |
| msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" |
| msgstr "không có đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\"" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:309 |
| #, c-format |
| msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" |
| msgstr "không lặp được đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\" thành \"%s\" " |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:532 |
| #, c-format |
| msgid "could not link %s to %s" |
| msgstr "không kết hợp được %s đến %s" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:578 |
| #, c-format |
| msgid "no element \"%s\"" |
| msgstr "không có yếu tố \"%s\" " |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:629 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse caps \"%s\"" |
| msgstr "không phân tách được khả năng \"%s\"" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:651 gst/parse/grammar.y:699 gst/parse/grammar.y:715 |
| #: gst/parse/grammar.y:773 |
| msgid "link without source element" |
| msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:657 gst/parse/grammar.y:696 gst/parse/grammar.y:782 |
| msgid "link without sink element" |
| msgstr "" |
| "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:733 |
| #, c-format |
| msgid "no source element for URI \"%s\"" |
| msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa chỉ Mạng \"%s\"" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:743 |
| #, c-format |
| msgid "no element to link URI \"%s\" to" |
| msgstr "không có yếu tố mà để kết hợp địa chỉ Mạng \"%s\" đến nó" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:751 |
| #, c-format |
| msgid "no sink element for URI \"%s\"" |
| msgstr "" |
| "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa " |
| "chỉ Mạng \"%s\"" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:755 |
| #, c-format |
| msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" |
| msgstr "" |
| "không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, " |
| "cho địa chỉ Mạng \"%s\"" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:767 |
| msgid "empty pipeline not allowed" |
| msgstr "không cho phép đường ống trống" |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:1101 |
| msgid "Print all elements" |
| msgstr "Hiển thị tất cả yếu tố" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:83 |
| msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:92 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" |
| msgstr "LỖI: không phân tách được tập tin xml '%s'.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" |
| msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin '%s'.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:105 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time." |
| msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu riêng lẻ." |
| |
| #: tools/gst-launch.c:116 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" |
| msgstr "LỖI: không phân tách được đối số đường lệnh %d: %s.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:127 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO: chưa tìm được yếu tố có tên '%s'.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:381 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): " |
| msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:408 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" |
| msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:418 |
| #, c-format |
| msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm do yếu tố \"%s\".\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n" |
| msgstr "" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:495 |
| msgid "Output tags (also known as metadata)" |
| msgstr "Thể xuất (cũng được biết là metadata, dữ liệu về dữ liệu)" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:497 |
| msgid "Output status information and property notifications" |
| msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:499 |
| msgid "Output messages" |
| msgstr "" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:501 |
| msgid "Do not output status information of TYPE" |
| msgstr "Không xuất thông tin trạng thái LOẠI" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:501 |
| msgid "TYPE1,TYPE2,..." |
| msgstr "LOẠI1,LOẠI2,..." |
| |
| #: tools/gst-launch.c:504 |
| msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" |
| msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:504 |
| msgid "FILE" |
| msgstr "TẬP_TIN" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:507 |
| msgid "Do not install a fault handler" |
| msgstr "Không cài trình quản lý lỗi" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:509 |
| msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" |
| msgstr "Hiển thị việc chỉ theo cấp phát (nếu được hiệu lực khi biên dich)" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:511 |
| msgid "Number of times to iterate pipeline" |
| msgstr "Số lần sử dụng đường ống" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:589 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" |
| msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được: %s.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:593 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" |
| msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:597 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:623 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" |
| msgstr "LỖI: chưa tìm được yếu tố 'đường ống'.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:629 tools/gst-launch.c:676 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "PAUSE pipeline ...\n" |
| msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:634 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to pause.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:639 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "NO_PREROLL pipeline ...\n" |
| msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:642 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "PREROLL pipeline ...\n" |
| msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:646 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "PREROLLED pipeline ...\n" |
| msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:653 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:658 |
| #, c-format |
| msgid "RUNNING pipeline ...\n" |
| msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:661 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:672 |
| msgid "Execution ended after %" |
| msgstr "" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:672 |
| msgid " ns.\n" |
| msgstr "" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:679 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "READY pipeline ...\n" |
| msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:684 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "NULL pipeline ...\n" |
| msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:689 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "FREEING pipeline ...\n" |
| msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" |
| |
| #~ msgid "path list for loading plugins (separated by '%s')" |
| #~ msgstr "danh sách đường dẫn để tải trình cầm phít (định giới bằng '%s')" |
| |
| #~ msgid "Stream is of the wrong format." |
| #~ msgstr "Dòng có khuôn dạng không đúng." |
| |
| #~ msgid " Trying to run anyway.\n" |
| #~ msgstr " Dù sao đang thử chạy.\n" |
| |
| #~ msgid "Registry to use" |
| #~ msgstr "Cơ quan đăng ký để sử dụng" |
| |
| #~ msgid "REGISTRY" |
| #~ msgstr "CƠ QUAN ĐĂNG KÝ" |
| |
| #~ msgid "Added plugin %s with %d %s.\n" |
| #~ msgstr "Mới thêm trình cầm phít %s với %d %s.\n" |
| |
| #~ msgid "feature" |
| #~ msgid_plural "features" |
| #~ msgstr[0] "tính năng" |
| |
| #~ msgid "Added path %s to %s \n" |
| #~ msgstr "Mới thêm đường dẫn %s vào %s \n" |
| |
| #~ msgid "Rebuilding %s (%s) ...\n" |
| #~ msgstr "Đang xây dụng %s lại (%s) ...\n" |
| |
| #~ msgid "Trying to load %s ...\n" |
| #~ msgstr "Đang thử tải %s ...\n" |
| |
| #~ msgid "Error loading %s\n" |
| #~ msgstr "Gặp lỗi khi tải %s\n" |
| |
| #~ msgid "Loaded %d plugins with %d %s.\n" |
| #~ msgstr "Mới tải %d trình cầm phít với %d %s.\n" |
| |
| #~ msgid "SCHEDULER" |
| #~ msgstr "TRÌNH ĐỊNH" |
| |
| #~ msgid "Scheduler to use (default is '%s')" |
| #~ msgstr "Sử dụng trình định này (mặc định là '%s')" |
| |
| #~ msgid "Internal GStreamer error: scheduler problem. File a bug." |
| #~ msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề định. Hãy thông báo lỗi." |
| |
| #~ msgid "Disable accelerated CPU instructions" |
| #~ msgstr "Không gởi lệnh CPU đã tăng tốc" |
| |
| #~ msgid "There is no element present to handle the stream's mime type %s." |
| #~ msgstr "Hiện không có yếu tố có thể quản lý loại mime %s của dòng này." |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Execution ended after %s iterations (sum %s ns, average %s ns, min %s ns, " |
| #~ "max %s ns).\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Thi hành xong sau khi làm việc ấy %s lần (tổng số %s ns (phần tỷ giây), " |
| #~ "số trung bình %s ns, tối thiểu %s ns, tối đa %s ns).\n" |