| # Vietnamese Translation for GStreamer. |
| # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gstreamer 0.9.7\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2005-12-05 14:08+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2005-12-05 21:38+1030\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
| "X-Generator: BBEdit 8.2.3\n" |
| |
| #: gst/gst.c:270 |
| msgid "Print the GStreamer version" |
| msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" |
| |
| #: gst/gst.c:272 |
| msgid "Make all warnings fatal" |
| msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" |
| |
| #: gst/gst.c:275 |
| msgid "Print available debug categories and exit" |
| msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" |
| |
| #: gst/gst.c:278 |
| msgid "" |
| "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" |
| msgstr "" |
| "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất " |
| "gì)" |
| |
| #: gst/gst.c:280 |
| msgid "LEVEL" |
| msgstr "MỨC" |
| |
| #: gst/gst.c:282 |
| msgid "" |
| "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for " |
| "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" |
| msgstr "" |
| "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:mức » để đặt mức dứt " |
| "khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" |
| |
| #: gst/gst.c:285 |
| msgid "LIST" |
| msgstr "DANH SÁCH" |
| |
| #: gst/gst.c:287 |
| msgid "Disable colored debugging output" |
| msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" |
| |
| #: gst/gst.c:289 |
| msgid "Disable debugging" |
| msgstr "Tắt gỡ lỗi" |
| |
| #: gst/gst.c:292 |
| msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" |
| msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít" |
| |
| #: gst/gst.c:295 |
| msgid "Colon-separated paths containing plugins" |
| msgstr "Các đường dẫn chứa bộ cầm phít, phân cách nhau bởi dấu phẩy." |
| |
| #: gst/gst.c:295 |
| msgid "PATHS" |
| msgstr "ĐƯỜNG DẪN" |
| |
| #: gst/gst.c:297 |
| msgid "" |
| "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in " |
| "environment variable GST_PLUGIN_PATH" |
| msgstr "" |
| "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bộ cầm phít cần tải trước, thêm " |
| "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>." |
| |
| #: gst/gst.c:299 |
| msgid "PLUGINS" |
| msgstr "CẦM PHÍT" |
| |
| #: gst/gst.c:302 |
| msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" |
| msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bộ cầm phít" |
| |
| #: gst/gst.c:307 |
| msgid "GStreamer Options" |
| msgstr "Tùy chọn GStreamer" |
| |
| #: gst/gst.c:308 |
| msgid "Show GStreamer Options" |
| msgstr "Hiển thị Tùy chọnStreamer" |
| |
| #: gst/gst.c:789 |
| msgid "Unknown option" |
| msgstr "Tùy chọn lạ" |
| |
| #: gst/gstelement.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: from element %s: %s\n" |
| msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" |
| |
| #: gst/gstelement.c:280 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Additional debug info:\n" |
| "%s\n" |
| msgstr "" |
| "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: gst/gsterror.c:132 |
| msgid "GStreamer encountered a general core library error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:134 gst/gsterror.c:171 gst/gsterror.c:191 gst/gsterror.c:221 |
| msgid "" |
| "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error." |
| msgstr "Những lập trình viên GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này." |
| |
| #: gst/gsterror.c:137 |
| msgid "Internal GStreamer error: code not implemented." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã." |
| |
| #: gst/gsterror.c:139 |
| msgid "Internal GStreamer error: state change failed." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:140 |
| msgid "Internal GStreamer error: pad problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad)." |
| |
| #: gst/gsterror.c:142 |
| msgid "Internal GStreamer error: thread problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. " |
| |
| #: gst/gsterror.c:144 |
| msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận." |
| |
| #: gst/gsterror.c:146 |
| msgid "Internal GStreamer error: event problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện." |
| |
| #: gst/gsterror.c:148 |
| msgid "Internal GStreamer error: seek problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi (seek)." |
| |
| #: gst/gsterror.c:150 |
| msgid "Internal GStreamer error: caps problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps." |
| |
| #: gst/gsterror.c:151 |
| msgid "Internal GStreamer error: tag problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:153 |
| msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in." |
| msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn có thiếu một bộ cầm phít." |
| |
| #: gst/gsterror.c:155 |
| msgid "Internal GStreamer error: clock problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:169 |
| msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:173 |
| msgid "Could not initialize supporting library." |
| msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:174 gst/gsterror.c:175 |
| msgid "Could not close supporting library." |
| msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:189 |
| msgid "GStreamer encountered a general resource error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tiềm năng chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:193 |
| msgid "Resource not found." |
| msgstr "Không tìm thấy tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:194 |
| msgid "Resource busy or not available." |
| msgstr "Tiềm năng đang bận hay chưa sẵn sàng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:195 |
| msgid "Could not open resource for reading." |
| msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc." |
| |
| #: gst/gsterror.c:196 |
| msgid "Could not open resource for writing." |
| msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:198 |
| msgid "Could not open resource for reading and writing." |
| msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:199 |
| msgid "Could not close resource." |
| msgstr "Không đóng được tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:200 |
| msgid "Could not read from resource." |
| msgstr "Không đọc được từ tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:201 |
| msgid "Could not write to resource." |
| msgstr "Không ghi được vào tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:202 |
| msgid "Could not perform seek on resource." |
| msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi (seek) trên tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:203 |
| msgid "Could not synchronize on resource." |
| msgstr "Không thể đồng bộ với tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:205 |
| msgid "Could not get/set settings from/on resource." |
| msgstr "Không thể gọi/đặt tùy thích từ/vào tiềm năng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:219 |
| msgid "GStreamer encountered a general stream error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:224 |
| msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." |
| msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:226 |
| msgid "Could not determine type of stream." |
| msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:228 |
| msgid "The stream is of a different type than handled by this element." |
| msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tối này có quản lý được." |
| |
| #: gst/gsterror.c:230 |
| msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." |
| msgstr "" |
| "Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được luồng kiểu đó." |
| |
| #: gst/gsterror.c:231 |
| msgid "Could not decode stream." |
| msgstr "Không thể giải mã luồng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:232 |
| msgid "Could not encode stream." |
| msgstr "Không thể mã hóa luồng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:233 |
| msgid "Could not demultiplex stream." |
| msgstr "" |
| "Không thể ngăn cách những luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh " |
| "riêng lẻ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:234 |
| msgid "Could not multiplex stream." |
| msgstr "" |
| "Không thể phối hợp luồng ấy với luồng khác để truyền thông qua một kênh " |
| "riêng lẻ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "No error message for domain %s." |
| msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." |
| |
| #: gst/gsterror.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "No standard error message for domain %s and code %d." |
| msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:92 |
| msgid "title" |
| msgstr "tựa đề" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:92 |
| msgid "commonly used title" |
| msgstr "tựa đề thường dụng" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:95 |
| msgid "artist" |
| msgstr "nhạc sĩ" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:96 |
| msgid "person(s) responsible for the recording" |
| msgstr "người thu nhạc này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:100 |
| msgid "album" |
| msgstr "tập nhạc" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:101 |
| msgid "album containing this data" |
| msgstr "tập nhặc chựa dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:103 |
| msgid "date" |
| msgstr "ngày" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:103 |
| msgid "date the data was created (as a GDate structure)" |
| msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:106 |
| msgid "genre" |
| msgstr "thể loại" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:107 |
| msgid "genre this data belongs to" |
| msgstr "thể loại của dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:110 |
| msgid "comment" |
| msgstr "ghi chú" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:111 |
| msgid "free text commenting the data" |
| msgstr "ý kiến bạn về nhạc này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:114 |
| msgid "track number" |
| msgstr "số rãnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:115 |
| msgid "track number inside a collection" |
| msgstr "số rãnh ở trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:118 |
| msgid "track count" |
| msgstr "số đếm rãnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:119 |
| msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" |
| msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:123 |
| msgid "disc number" |
| msgstr "số đĩa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:124 |
| msgid "disc number inside a collection" |
| msgstr "số đĩa ở trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:127 |
| msgid "disc count" |
| msgstr "số đếm đĩa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:128 |
| msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" |
| msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:132 |
| msgid "location" |
| msgstr "đía điểm" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:133 |
| msgid "original location of file as a URI" |
| msgstr "địa điểm gốc của tập tin này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:137 |
| msgid "description" |
| msgstr "mô tả" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:138 |
| msgid "short text describing the content of the data" |
| msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:141 |
| msgid "version" |
| msgstr "phiên bản" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:141 |
| msgid "version of this data" |
| msgstr "phiên bản của dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:144 |
| msgid "ISRC" |
| msgstr "ISRC" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:146 |
| msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" |
| msgstr "" |
| "Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem địa chỉ " |
| "Mạng <http://www.ifpi.org/isrc/>." |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:148 |
| msgid "organization" |
| msgstr "tổ chức" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:151 |
| msgid "copyright" |
| msgstr "bản quyền" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:151 |
| msgid "copyright notice of the data" |
| msgstr "thông báo giữ quyền của dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:154 |
| msgid "contact" |
| msgstr "liên hệ" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:154 |
| msgid "contact information" |
| msgstr "thông tin liên hệ" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:156 |
| msgid "license" |
| msgstr "quyền" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:156 |
| msgid "license of data" |
| msgstr "quyền của nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:159 |
| msgid "performer" |
| msgstr "người biểu diễn" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:160 |
| msgid "person(s) performing" |
| msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:163 |
| msgid "duration" |
| msgstr "thời gian" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:163 |
| msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" |
| msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:166 |
| msgid "codec" |
| msgstr "codec" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:167 |
| msgid "codec the data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:170 |
| msgid "video codec" |
| msgstr "codec ảnh động" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:170 |
| msgid "codec the video data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:173 |
| msgid "audio codec" |
| msgstr "codec âm thanh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:173 |
| msgid "codec the audio data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:175 |
| msgid "bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:175 |
| msgid "exact or average bitrate in bits/s" |
| msgstr "" |
| "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:177 |
| msgid "nominal bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:177 |
| msgid "nominal bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:179 |
| msgid "minimum bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:179 |
| msgid "minimum bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:181 |
| msgid "maximum bitrate" |
| msgstr "tỳ lệ bit tối đa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:181 |
| msgid "maximum bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:184 |
| msgid "encoder" |
| msgstr "bộ mã hóa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:184 |
| msgid "encoder used to encode this stream" |
| msgstr "bộ mã hóa được sử dụng để mã hóa luồng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:187 |
| msgid "encoder version" |
| msgstr "phiên bản bộ mã hóa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:188 |
| msgid "version of the encoder used to encode this stream" |
| msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được sử dụng để mã hóa luồng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:190 |
| msgid "serial" |
| msgstr "số sản xuất" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:190 |
| msgid "serial number of track" |
| msgstr "số sản xuất của rãnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:192 |
| msgid "replaygain track gain" |
| msgstr "nhớ âm lượng rãnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:192 |
| msgid "track gain in db" |
| msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:194 |
| msgid "replaygain track peak" |
| msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:194 |
| msgid "peak of the track" |
| msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:196 |
| msgid "replaygain album gain" |
| msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:196 |
| msgid "album gain in db" |
| msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:198 |
| msgid "replaygain album peak" |
| msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:198 |
| msgid "peak of the album" |
| msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:200 |
| msgid "language code" |
| msgstr "mã ngôn ngữ" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:201 |
| msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1" |
| msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:240 |
| msgid ", " |
| msgstr ", " |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:206 |
| #, c-format |
| msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" |
| msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:212 |
| #, c-format |
| msgid "no bin \"%s\", skipping" |
| msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:294 |
| #, c-format |
| msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" |
| msgstr "không có đặc tính « %s » trong yếu tố « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:309 |
| #, c-format |
| msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" |
| msgstr "không đặt được đặc tính « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:532 |
| #, c-format |
| msgid "could not link %s to %s" |
| msgstr "không thể liên kết %s đến %s" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:578 |
| #, c-format |
| msgid "no element \"%s\"" |
| msgstr "không có yếu tố « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:629 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse caps \"%s\"" |
| msgstr "không thể phân tách caps « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:651 gst/parse/grammar.y:699 gst/parse/grammar.y:715 |
| #: gst/parse/grammar.y:773 |
| msgid "link without source element" |
| msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:657 gst/parse/grammar.y:696 gst/parse/grammar.y:782 |
| msgid "link without sink element" |
| msgstr "" |
| "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:733 |
| #, c-format |
| msgid "no source element for URI \"%s\"" |
| msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa điểm « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:743 |
| #, c-format |
| msgid "no element to link URI \"%s\" to" |
| msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết địa điểm « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:751 |
| #, c-format |
| msgid "no sink element for URI \"%s\"" |
| msgstr "" |
| "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa " |
| "điểm « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:755 |
| #, c-format |
| msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" |
| msgstr "" |
| "không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, " |
| "cho địa điểm « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:767 |
| msgid "empty pipeline not allowed" |
| msgstr "không cho phép đường ống trống" |
| |
| #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1031 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1041 |
| #: plugins/elements/gstqueue.c:820 |
| msgid "Internal data flow error." |
| msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| #: libs/gst/base/gstbasesink.c:603 |
| msgid "Internal data flow problem." |
| msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesink.c:230 |
| msgid "No file name specified for writing." |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesink.c:237 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for writing." |
| msgstr "Không mở được tập tin « %s » để ghi." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesink.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "Error closing file \"%s\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesink.c:361 plugins/elements/gstfilesink.c:425 |
| #, c-format |
| msgid "Error while writing to file \"%s\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesrc.c:910 |
| msgid "No file name specified for reading." |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesrc.c:922 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for reading: %s." |
| msgstr "Không mở được tập tin « %s » để đọc: %s." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesrc.c:931 |
| #, c-format |
| msgid "could not get info on \"%s\"." |
| msgstr "không thể lấy thông tin về « %s »." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesrc.c:938 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" is a directory." |
| msgstr "« %s » là thư mục." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesrc.c:945 |
| #, c-format |
| msgid "File \"%s\" is a socket." |
| msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm." |
| |
| #: plugins/elements/gstidentity.c:351 |
| msgid "Failed after iterations as requested." |
| msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn." |
| |
| #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:182 |
| msgid "caps" |
| msgstr "thư viên caps" |
| |
| #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:183 |
| msgid "detected capabilities in stream" |
| msgstr "đã phát hiện khả năng trong dòng" |
| |
| #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:186 |
| msgid "minimum" |
| msgstr "tối thiểu" |
| |
| #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:190 |
| msgid "maximum" |
| msgstr "tối đa" |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:1100 |
| msgid "Print all elements" |
| msgstr "Hiển thị mọi yếu tố" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:82 |
| msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:91 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" |
| msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" |
| msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin « %s ».\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time." |
| msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu thôi." |
| |
| #: tools/gst-launch.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" |
| msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số đường lệnh %d: %s.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:126 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO: không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:380 |
| #, c-format |
| msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): " |
| msgstr "Mới nhận Thông điệp từ yếu tố « %s » (%s): " |
| |
| #: tools/gst-launch.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" |
| msgstr "Mới nhận kết thức dòng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:463 |
| #, c-format |
| msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n" |
| msgstr "Yếu tố « %s » đã thay đổi từ ĐANG PHÁT thành BỊ TẠM DỪNG nên thoát.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:494 |
| msgid "Output tags (also known as metadata)" |
| msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu, dữ liệu về dữ liệu)" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:496 |
| msgid "Output status information and property notifications" |
| msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:498 |
| msgid "Output messages" |
| msgstr "Thông điệp xuất" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:500 |
| msgid "Do not output status information of TYPE" |
| msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU (type)" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:500 |
| msgid "TYPE1,TYPE2,..." |
| msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..." |
| |
| #: tools/gst-launch.c:503 |
| msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" |
| msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:503 |
| msgid "FILE" |
| msgstr "TẬP_TIN" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:506 |
| msgid "Do not install a fault handler" |
| msgstr "Không cài bộ quản lý lỗi" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:508 |
| msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" |
| msgstr "Hiển thị vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" |
| msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:590 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" |
| msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:594 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:620 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" |
| msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:626 tools/gst-launch.c:673 |
| #, c-format |
| msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:631 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:636 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: Pipeline can't PREROLL ...\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không TIỀN CUỘN được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n" |
| msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:643 |
| #, c-format |
| msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n" |
| msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:658 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:669 |
| msgid "Execution ended after %" |
| msgstr "Thực hiện xong sau %" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:669 |
| msgid " ns.\n" |
| msgstr " ns.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:676 |
| #, c-format |
| msgid "Setting pipeline to READY ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:681 |
| #, c-format |
| msgid "Setting pipeline to NULL ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành RỖNG ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:686 |
| #, c-format |
| msgid "FREEING pipeline ...\n" |
| msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n" |