| # Vietnamese Translation for GStreamer. |
| # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the gstreamer-0.10.15.2 package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gstreamer 0.10.15.2\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2008-01-17 22:38+0000\n" |
| "PO-Revision-Date: 2008-01-16 21:38+1030\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" |
| |
| #: gst/gst.c:302 |
| msgid "Print the GStreamer version" |
| msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" |
| |
| #: gst/gst.c:304 |
| msgid "Make all warnings fatal" |
| msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" |
| |
| #: gst/gst.c:308 |
| msgid "Print available debug categories and exit" |
| msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" |
| |
| #: gst/gst.c:312 |
| msgid "" |
| "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" |
| msgstr "" |
| "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất " |
| "gì)" |
| |
| #: gst/gst.c:314 |
| msgid "LEVEL" |
| msgstr "CẤP" |
| |
| #: gst/gst.c:316 |
| msgid "" |
| "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for " |
| "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" |
| msgstr "" |
| "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt " |
| "khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" |
| |
| #: gst/gst.c:319 |
| msgid "LIST" |
| msgstr "DANH SÁCH" |
| |
| #: gst/gst.c:321 |
| msgid "Disable colored debugging output" |
| msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" |
| |
| #: gst/gst.c:324 |
| msgid "Disable debugging" |
| msgstr "Tắt gỡ lỗi" |
| |
| #: gst/gst.c:328 |
| msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" |
| msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải bổ sung" |
| |
| #: gst/gst.c:332 |
| msgid "Colon-separated paths containing plugins" |
| msgstr "Các đường dẫn chứa bổ sung, phân cách nhau bởi dấu phẩy." |
| |
| #: gst/gst.c:332 |
| msgid "PATHS" |
| msgstr "ĐƯỜNG DẪN" |
| |
| #: gst/gst.c:335 |
| msgid "" |
| "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in " |
| "environment variable GST_PLUGIN_PATH" |
| msgstr "" |
| "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bổ sung cần tải trước, thêm vào " |
| "danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>." |
| |
| #: gst/gst.c:337 |
| msgid "PLUGINS" |
| msgstr "BỔ SUNG" |
| |
| #: gst/gst.c:340 |
| msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" |
| msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bổ sung" |
| |
| #: gst/gst.c:345 |
| msgid "Disable the use of fork() while scanning the registry" |
| msgstr "Tắt khả năng dùng fork() trong khi quét bộ đăng ký" |
| |
| #: gst/gst.c:366 |
| msgid "GStreamer Options" |
| msgstr "Tùy chọn GStreamer" |
| |
| #: gst/gst.c:367 |
| msgid "Show GStreamer Options" |
| msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer" |
| |
| #: gst/gst.c:736 |
| #, c-format |
| msgid "Error writing registry cache to %s: %s" |
| msgstr "Lỗi ghi bộ nhớ tạm đăng ký vào %s: %s" |
| |
| #: gst/gst.c:778 gst/gst.c:794 gst/gst.c:839 |
| #, c-format |
| msgid "Error re-scanning registry %s: %s" |
| msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s: %s" |
| |
| #: gst/gst.c:854 |
| #, c-format |
| msgid "Error re-scanning registry %s" |
| msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s" |
| |
| #: gst/gst.c:1143 |
| msgid "Unknown option" |
| msgstr "Tùy chọn lạ" |
| |
| #: gst/gstelement.c:290 gst/gstutils.c:2181 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: from element %s: %s\n" |
| msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" |
| |
| #: gst/gstelement.c:292 gst/gstutils.c:2183 tools/gst-launch.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Additional debug info:\n" |
| "%s\n" |
| msgstr "" |
| "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: gst/gsterror.c:139 |
| msgid "GStreamer encountered a general core library error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:141 gst/gsterror.c:181 gst/gsterror.c:201 gst/gsterror.c:232 |
| msgid "" |
| "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error." |
| msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này." |
| |
| #: gst/gsterror.c:144 |
| msgid "Internal GStreamer error: code not implemented." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã." |
| |
| #: gst/gsterror.c:146 |
| msgid "Internal GStreamer error: state change failed." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:147 |
| msgid "Internal GStreamer error: pad problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm." |
| |
| #: gst/gsterror.c:149 |
| msgid "Internal GStreamer error: thread problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch." |
| |
| #: gst/gsterror.c:151 |
| msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận." |
| |
| #: gst/gsterror.c:153 |
| msgid "Internal GStreamer error: event problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện." |
| |
| #: gst/gsterror.c:155 |
| msgid "Internal GStreamer error: seek problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:157 |
| msgid "Internal GStreamer error: caps problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps." |
| |
| #: gst/gsterror.c:158 |
| msgid "Internal GStreamer error: tag problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:160 |
| msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in." |
| msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:162 |
| msgid "Internal GStreamer error: clock problem." |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:164 |
| msgid "" |
| "This application is trying to use GStreamer functionality that has been " |
| "disabled." |
| msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt." |
| |
| #: gst/gsterror.c:179 |
| msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:183 |
| msgid "Could not initialize supporting library." |
| msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:184 |
| msgid "Could not close supporting library." |
| msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:185 |
| msgid "Could not configure supporting library." |
| msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:199 |
| msgid "GStreamer encountered a general resource error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:203 |
| msgid "Resource not found." |
| msgstr "Không tìm thấy tài nguyên." |
| |
| #: gst/gsterror.c:204 |
| msgid "Resource busy or not available." |
| msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:205 |
| msgid "Could not open resource for reading." |
| msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc." |
| |
| #: gst/gsterror.c:206 |
| msgid "Could not open resource for writing." |
| msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:208 |
| msgid "Could not open resource for reading and writing." |
| msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:209 |
| msgid "Could not close resource." |
| msgstr "Không thể đóng tài nguyên." |
| |
| #: gst/gsterror.c:210 |
| msgid "Could not read from resource." |
| msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên." |
| |
| #: gst/gsterror.c:211 |
| msgid "Could not write to resource." |
| msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên." |
| |
| #: gst/gsterror.c:212 |
| msgid "Could not perform seek on resource." |
| msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên." |
| |
| #: gst/gsterror.c:213 |
| msgid "Could not synchronize on resource." |
| msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên." |
| |
| #: gst/gsterror.c:215 |
| msgid "Could not get/set settings from/on resource." |
| msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên." |
| |
| #: gst/gsterror.c:216 |
| msgid "No space left on the resource." |
| msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó." |
| |
| #: gst/gsterror.c:230 |
| msgid "GStreamer encountered a general stream error." |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung." |
| |
| #: gst/gsterror.c:235 |
| msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." |
| msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi." |
| |
| #: gst/gsterror.c:237 |
| msgid "Could not determine type of stream." |
| msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:239 |
| msgid "The stream is of a different type than handled by this element." |
| msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được." |
| |
| #: gst/gsterror.c:241 |
| msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." |
| msgstr "" |
| "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó." |
| |
| #: gst/gsterror.c:242 |
| msgid "Could not decode stream." |
| msgstr "Không thể giải mã luồng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:243 |
| msgid "Could not encode stream." |
| msgstr "Không thể mã hóa luồng." |
| |
| #: gst/gsterror.c:244 |
| msgid "Could not demultiplex stream." |
| msgstr "" |
| "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:245 |
| msgid "Could not multiplex stream." |
| msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." |
| |
| #: gst/gsterror.c:246 |
| msgid "The stream is in the wrong format." |
| msgstr "Luồng có định dạng sai." |
| |
| #: gst/gsterror.c:297 |
| #, c-format |
| msgid "No error message for domain %s." |
| msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." |
| |
| #: gst/gsterror.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "No standard error message for domain %s and code %d." |
| msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." |
| |
| #: gst/gstpipeline.c:530 |
| msgid "Selected clock cannot be used in pipeline." |
| msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống." |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:97 |
| msgid "title" |
| msgstr "tựa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:97 |
| msgid "commonly used title" |
| msgstr "tựa thường dụng" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:100 |
| msgid "title sortname" |
| msgstr "tựa đề sắp xếp tên" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:100 |
| msgid "commonly used title for sorting purposes" |
| msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:103 |
| msgid "artist" |
| msgstr "nghệ sĩ" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:104 |
| msgid "person(s) responsible for the recording" |
| msgstr "người thu nhạc này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:108 |
| msgid "artist sortname" |
| msgstr "nghệ sĩ sắp xếp tên" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:109 |
| msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes" |
| msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:112 |
| msgid "album" |
| msgstr "tập nhạc" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:113 |
| msgid "album containing this data" |
| msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:116 |
| msgid "album sortname" |
| msgstr "tập nhạc sắp xếp tên" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:117 |
| msgid "album containing this data for sorting purposes" |
| msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:119 |
| msgid "date" |
| msgstr "ngày" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:119 |
| msgid "date the data was created (as a GDate structure)" |
| msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:122 |
| msgid "genre" |
| msgstr "thể loại" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:123 |
| msgid "genre this data belongs to" |
| msgstr "thể loại của dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:126 |
| msgid "comment" |
| msgstr "ghi chú" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:127 |
| msgid "free text commenting the data" |
| msgstr "ý kiến bạn về nhạc này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:130 |
| msgid "extended comment" |
| msgstr "ghi chú đã kếo dài" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:131 |
| msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form" |
| msgstr "" |
| "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu có định dạng key=value (khoá=giá trị) " |
| "hay key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:135 |
| msgid "track number" |
| msgstr "số rãnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:136 |
| msgid "track number inside a collection" |
| msgstr "số hiệu rãnh ở trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:139 |
| msgid "track count" |
| msgstr "số đếm rãnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:140 |
| msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" |
| msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:144 |
| msgid "disc number" |
| msgstr "số đĩa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:145 |
| msgid "disc number inside a collection" |
| msgstr "số hiệu đĩa ở trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:148 |
| msgid "disc count" |
| msgstr "số đếm đĩa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:149 |
| msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" |
| msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:153 |
| msgid "location" |
| msgstr "đía điểm" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:154 |
| msgid "original location of file as a URI" |
| msgstr "địa điểm gốc của tập tin này dạng URI" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:158 |
| msgid "description" |
| msgstr "mô tả" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:159 |
| msgid "short text describing the content of the data" |
| msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:162 |
| msgid "version" |
| msgstr "phiên bản" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:162 |
| msgid "version of this data" |
| msgstr "phiên bản của dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:165 |
| msgid "ISRC" |
| msgstr "ISRC" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:167 |
| msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" |
| msgstr "" |
| "Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem <http://" |
| "www.ifpi.org/isrc/>." |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:169 |
| msgid "organization" |
| msgstr "tổ chức" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:172 |
| msgid "copyright" |
| msgstr "tác quyền" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:172 |
| msgid "copyright notice of the data" |
| msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:174 |
| msgid "copyright uri" |
| msgstr "URI tác quyền" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:175 |
| msgid "URI to the copyright notice of the data" |
| msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:178 |
| msgid "contact" |
| msgstr "liên lạc" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:178 |
| msgid "contact information" |
| msgstr "thông tin liên lạc" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:180 |
| msgid "license" |
| msgstr "giấy phép" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:180 |
| msgid "license of data" |
| msgstr "giấy phép của dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:182 |
| msgid "license uri" |
| msgstr "URI giấy phép" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:183 |
| msgid "URI to the license of the data" |
| msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:186 |
| msgid "performer" |
| msgstr "người biểu diễn" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:187 |
| msgid "person(s) performing" |
| msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:190 |
| msgid "composer" |
| msgstr "người soạn" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:191 |
| msgid "person(s) who composed the recording" |
| msgstr "(các) người đã soạn bản thu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:195 |
| msgid "duration" |
| msgstr "thời gian" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:195 |
| msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" |
| msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:198 |
| msgid "codec" |
| msgstr "codec" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:199 |
| msgid "codec the data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:202 |
| msgid "video codec" |
| msgstr "codec ảnh động" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:202 |
| msgid "codec the video data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:205 |
| msgid "audio codec" |
| msgstr "codec âm thanh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:205 |
| msgid "codec the audio data is stored in" |
| msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:207 |
| msgid "bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:207 |
| msgid "exact or average bitrate in bits/s" |
| msgstr "" |
| "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:209 |
| msgid "nominal bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:209 |
| msgid "nominal bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:211 |
| msgid "minimum bitrate" |
| msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:211 |
| msgid "minimum bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:213 |
| msgid "maximum bitrate" |
| msgstr "tỳ lệ bit tối đa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:213 |
| msgid "maximum bitrate in bits/s" |
| msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:216 |
| msgid "encoder" |
| msgstr "bộ mã hóa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:216 |
| msgid "encoder used to encode this stream" |
| msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:219 |
| msgid "encoder version" |
| msgstr "phiên bản bộ mã hóa" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:220 |
| msgid "version of the encoder used to encode this stream" |
| msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:222 |
| msgid "serial" |
| msgstr "số sản xuất" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:222 |
| msgid "serial number of track" |
| msgstr "số sản xuất của rãnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:224 |
| msgid "replaygain track gain" |
| msgstr "nhớ âm lượng rãnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:224 |
| msgid "track gain in db" |
| msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:226 |
| msgid "replaygain track peak" |
| msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:226 |
| msgid "peak of the track" |
| msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:228 |
| msgid "replaygain album gain" |
| msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:228 |
| msgid "album gain in db" |
| msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:230 |
| msgid "replaygain album peak" |
| msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:230 |
| msgid "peak of the album" |
| msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:232 |
| msgid "replaygain reference level" |
| msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:233 |
| msgid "reference level of track and album gain values" |
| msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:235 |
| msgid "language code" |
| msgstr "mã ngôn ngữ" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:236 |
| msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1" |
| msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:238 |
| msgid "image" |
| msgstr "ảnh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:238 |
| msgid "image related to this stream" |
| msgstr "ảnh liên quan đến luồng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:240 |
| msgid "preview image" |
| msgstr "ảnh xem thử" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:240 |
| msgid "preview image related to this stream" |
| msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:242 |
| msgid "beats per minute" |
| msgstr "tiếng đập mỗi phút" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:242 |
| msgid "number of beats per minute in audio" |
| msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh" |
| |
| #: gst/gsttaglist.c:282 |
| msgid ", " |
| msgstr ", " |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:216 |
| #, c-format |
| msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" |
| msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:225 |
| #, c-format |
| msgid "no bin \"%s\", skipping" |
| msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:306 |
| #, c-format |
| msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" |
| msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:319 |
| #, c-format |
| msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" |
| msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:461 |
| #, c-format |
| msgid "could not link %s to %s" |
| msgstr "không thể liên kết %s đến %s" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:508 |
| #, c-format |
| msgid "no element \"%s\"" |
| msgstr "không có yếu tố « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:555 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse caps \"%s\"" |
| msgstr "không thể phân tách caps « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:577 gst/parse/grammar.y:625 gst/parse/grammar.y:641 |
| #: gst/parse/grammar.y:704 |
| msgid "link without source element" |
| msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:583 gst/parse/grammar.y:622 gst/parse/grammar.y:713 |
| msgid "link without sink element" |
| msgstr "" |
| "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:659 |
| #, c-format |
| msgid "no source element for URI \"%s\"" |
| msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:669 |
| #, c-format |
| msgid "no element to link URI \"%s\" to" |
| msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:677 |
| #, c-format |
| msgid "no sink element for URI \"%s\"" |
| msgstr "" |
| "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa " |
| "điểm « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:684 |
| #, c-format |
| msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" |
| msgstr "" |
| "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, " |
| "cho URI « %s »" |
| |
| #: gst/parse/grammar.y:698 |
| msgid "empty pipeline not allowed" |
| msgstr "không cho phép đường ống trống" |
| |
| #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1818 |
| msgid "Internal clock error." |
| msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ." |
| |
| #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2164 libs/gst/base/gstbasesrc.c:2175 |
| msgid "Internal data flow error." |
| msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| #: libs/gst/base/gstbasesink.c:2522 |
| msgid "Internal data flow problem." |
| msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| #: libs/gst/base/gstbasesink.c:2660 |
| msgid "Internal data stream error." |
| msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| #: plugins/elements/gstcapsfilter.c:109 |
| msgid "Filter caps" |
| msgstr "Lọc tối đa" |
| |
| #: plugins/elements/gstcapsfilter.c:110 |
| msgid "" |
| "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this " |
| "property takes a reference to the supplied GstCaps object." |
| msgstr "" |
| "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). " |
| "Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung " |
| "cấp." |
| |
| #: plugins/elements/gstfdsink.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "Error while writing to file descriptor \"%d\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào mô tả tập tin « %d »." |
| |
| #: plugins/elements/gstfdsink.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "File descriptor \"%d\" is not valid." |
| msgstr "Mô tả tập tin « %d » không hợp lệ." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesink.c:345 |
| msgid "No file name specified for writing." |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesink.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for writing." |
| msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesink.c:376 |
| #, c-format |
| msgid "Error closing file \"%s\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesink.c:512 |
| #, c-format |
| msgid "Error while seeking in file \"%s\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesink.c:519 plugins/elements/gstfilesink.c:579 |
| #, c-format |
| msgid "Error while writing to file \"%s\"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesrc.c:963 |
| msgid "No file name specified for reading." |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesrc.c:975 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for reading." |
| msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesrc.c:984 |
| #, c-format |
| msgid "Could not get info on \"%s\"." |
| msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesrc.c:991 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" is a directory." |
| msgstr "« %s » là thư mục." |
| |
| #: plugins/elements/gstfilesrc.c:998 |
| #, c-format |
| msgid "File \"%s\" is a socket." |
| msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm." |
| |
| #: plugins/elements/gstidentity.c:511 |
| msgid "Failed after iterations as requested." |
| msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn." |
| |
| #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:192 |
| msgid "caps" |
| msgstr "thư viên caps" |
| |
| #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:193 |
| msgid "detected capabilities in stream" |
| msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng" |
| |
| #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:196 |
| msgid "minimum" |
| msgstr "tối thiểu" |
| |
| #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:200 |
| msgid "maximum" |
| msgstr "tối đa" |
| |
| #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:493 |
| #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:742 |
| msgid "Stream contains no data." |
| msgstr "Luồng không chứa dữ liệu." |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:251 |
| msgid "Implemented Interfaces:\n" |
| msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n" |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:300 |
| msgid "readable" |
| msgstr "đọc được" |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:307 |
| msgid "writable" |
| msgstr "ghi được" |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:314 |
| msgid "controllable" |
| msgstr "điều khiển được" |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:979 |
| msgid "Total count: " |
| msgstr "Đếm tổng: " |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:980 |
| #, c-format |
| msgid "%d plugin" |
| msgid_plural "%d plugins" |
| msgstr[0] "%d bổ sung" |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:982 |
| #, c-format |
| msgid "%d feature" |
| msgid_plural "%d features" |
| msgstr[0] "%d tính năng" |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:1292 |
| msgid "Print all elements" |
| msgstr "In ra mọi yếu tố" |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:1294 |
| msgid "" |
| "Print a machine-parsable list of features the specified plugin provides.\n" |
| " Useful in connection with external " |
| "automatic plugin installation mechanisms" |
| msgstr "" |
| "In ra danh sách cho máy phân tách được chứa các tính năng của bổ sung đã ghi " |
| "rõ.\n" |
| "\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế cài đặt bổ sung tự động bên ngoại." |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:1374 |
| #, c-format |
| msgid "Could not load plugin file: %s\n" |
| msgstr "Không thể nạp tập tin bổ sung: %s\n" |
| |
| #: tools/gst-inspect.c:1379 |
| #, c-format |
| msgid "No such element or plugin '%s'\n" |
| msgstr "Không có yếu tố hay bổ sung « %s »\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:80 |
| msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" |
| msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:95 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" |
| msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:102 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time." |
| msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu." |
| |
| #: tools/gst-launch.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" |
| msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:124 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): " |
| msgstr "Mới nhận Thông điệp từ yếu tố « %s » (%s): " |
| |
| #: tools/gst-launch.c:420 |
| #, c-format |
| msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" |
| msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:441 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "INFO:\n" |
| "%s\n" |
| msgstr "" |
| "Thông tin:\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: from element %s: %s\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:510 |
| #, c-format |
| msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n" |
| msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "buffering... %d \r" |
| msgstr "đang chuyển hoán đệm... %d \r" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:537 |
| #, c-format |
| msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n" |
| msgstr "Chuyển hoán đệm xong nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:545 |
| #, c-format |
| msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n" |
| msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:560 |
| #, c-format |
| msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n" |
| msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:595 |
| msgid "Output tags (also known as metadata)" |
| msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:597 |
| msgid "Output status information and property notifications" |
| msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:599 |
| msgid "Output messages" |
| msgstr "Thông điệp xuất" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:601 |
| msgid "Do not output status information of TYPE" |
| msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:601 |
| msgid "TYPE1,TYPE2,..." |
| msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..." |
| |
| #: tools/gst-launch.c:604 |
| msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" |
| msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:604 |
| msgid "FILE" |
| msgstr "TẬP_TIN" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:607 |
| msgid "Do not install a fault handler" |
| msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:609 |
| msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" |
| msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:677 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" |
| msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:681 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" |
| msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:685 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:712 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" |
| msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:718 tools/gst-launch.c:788 |
| #, c-format |
| msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:723 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:728 |
| #, c-format |
| msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n" |
| msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:732 |
| #, c-format |
| msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n" |
| msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:735 tools/gst-launch.c:748 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:741 |
| #, c-format |
| msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n" |
| msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:753 |
| #, c-format |
| msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:759 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" |
| msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:782 |
| msgid "Execution ended after %" |
| msgstr "Thực hiện xong sau %" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:792 |
| #, c-format |
| msgid "Setting pipeline to READY ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:797 |
| #, c-format |
| msgid "Setting pipeline to NULL ...\n" |
| msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n" |
| |
| #: tools/gst-launch.c:802 |
| #, c-format |
| msgid "FREEING pipeline ...\n" |
| msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n" |