| # Vietnamese Translation for GST Plugins Good. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Good. |
| # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gst-plugins-good 1.7.2\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" |
| "POT-Creation-Date: 2016-11-17 14:58+0200\n" |
| "PO-Revision-Date: 2016-02-21 07:25+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
| |
| msgid "Jack server not found" |
| msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ Jack" |
| |
| msgid "Failed to decode JPEG image" |
| msgstr "Gặp lỗi khi giải mã ảnh JPEG" |
| |
| #. TRANSLATORS: 'song title' by 'artist name' |
| #, c-format |
| msgid "'%s' by '%s'" |
| msgstr "“%s” bởi “%s”" |
| |
| msgid "Could not connect to server" |
| msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ" |
| |
| msgid "No URL set." |
| msgstr "Không có URL nào được đặt." |
| |
| msgid "Server does not support seeking." |
| msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ di chuyển vị trí đọc." |
| |
| msgid "Could not resolve server name." |
| msgstr "Không thể phân giải tên máy phục vụ." |
| |
| msgid "Could not establish connection to server." |
| msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới máy chủ." |
| |
| msgid "Secure connection setup failed." |
| msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt kết nối an toàn." |
| |
| msgid "" |
| "A network error occurred, or the server closed the connection unexpectedly." |
| msgstr "Có lỗi mạng đã xảy ra, hoặc máy chủ đóng kết nối bất ngờ." |
| |
| msgid "Server sent bad data." |
| msgstr "Máy chủ gửi dữ liệu sai." |
| |
| msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt." |
| msgstr "" |
| "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì " |
| "thế luồng AVI sẽ hỏng." |
| |
| msgid "This file contains no playable streams." |
| msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát." |
| |
| msgid "This file is invalid and cannot be played." |
| msgstr "Tập tin này không hợp lệ nên không thể phát được." |
| |
| msgid "Cannot play stream because it is encrypted with PlayReady DRM." |
| msgstr "Không thể phát luồng dữ liệu bởi vì nó được mã hóa bằng PlayReady DRM." |
| |
| msgid "This file is corrupt and cannot be played." |
| msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát." |
| |
| msgid "Invalid atom size." |
| msgstr "Kích thước nguyên tử (atom) không hợp lệ." |
| |
| msgid "This file is incomplete and cannot be played." |
| msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát." |
| |
| msgid "The video in this file might not play correctly." |
| msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng." |
| |
| #, c-format |
| msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d" |
| msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên" |
| |
| msgid "" |
| "No supported stream was found. You might need to install a GStreamer RTSP " |
| "extension plugin for Real media streams." |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần phải cài đặt một " |
| "phần bổ sung RTSP Gstreamer để xử lý luồng nhạc/phim loại Real." |
| |
| msgid "" |
| "No supported stream was found. You might need to allow more transport " |
| "protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension " |
| "plugin." |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy luồng dữ liệu được hỗ trợ. Người dùng có thể cần cho phép " |
| "thêm giao thức truyền, hoặc chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng." |
| |
| msgid "" |
| "Could not open audio device for playback. Device is being used by another " |
| "application." |
| msgstr "" |
| "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được một ứng " |
| "dụng khác sử dụng." |
| |
| msgid "" |
| "Could not open audio device for playback. You don't have permission to open " |
| "the device." |
| msgstr "" |
| "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có đủ thẩm quyền để mở " |
| "thiết bị này." |
| |
| msgid "Could not open audio device for playback." |
| msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." |
| |
| msgid "" |
| "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound " |
| "System is not supported by this element." |
| msgstr "" |
| "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở " |
| "này không được yếu tố này hỗ trợ." |
| |
| msgid "Playback is not supported by this audio device." |
| msgstr "Chức năng phát lại không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ." |
| |
| msgid "Audio playback error." |
| msgstr "Lỗi phát lại âm thanh." |
| |
| msgid "Recording is not supported by this audio device." |
| msgstr "Chức năng thu không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ." |
| |
| msgid "Error recording from audio device." |
| msgstr "Gặp lỗi khi thu từ thiết bị âm thanh." |
| |
| msgid "" |
| "Could not open audio device for recording. You don't have permission to open " |
| "the device." |
| msgstr "" |
| "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu. Bạn không có quyền mở thiết bị này." |
| |
| msgid "Could not open audio device for recording." |
| msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu." |
| |
| msgid "CoreAudio device not found" |
| msgstr "Không tìm thấy thiết bị CoreAudio" |
| |
| msgid "CoreAudio device could not be opened" |
| msgstr "Không thể mở thiết bị CoreAudio" |
| |
| msgid "Record Source" |
| msgstr "Ghi lưu nguồn" |
| |
| msgid "Microphone" |
| msgstr "Micrô" |
| |
| msgid "Line In" |
| msgstr "Đầu vào" |
| |
| msgid "Internal CD" |
| msgstr "CD ở trong" |
| |
| msgid "SPDIF In" |
| msgstr "SPDIF Vào" |
| |
| msgid "AUX 1 In" |
| msgstr "AUX 1 Vào" |
| |
| msgid "AUX 2 In" |
| msgstr "AUX 2 Vào" |
| |
| msgid "Codec Loopback" |
| msgstr "Vòng ngược Codec" |
| |
| msgid "SunVTS Loopback" |
| msgstr "Vòng ngược SunVTS" |
| |
| msgid "Volume" |
| msgstr "Âm lượng" |
| |
| msgid "Gain" |
| msgstr "Khuếch đại" |
| |
| msgid "Monitor" |
| msgstr "Màn hình" |
| |
| msgid "Built-in Speaker" |
| msgstr "Loa tích hợp" |
| |
| msgid "Headphone" |
| msgstr "Tai nghe" |
| |
| msgid "Line Out" |
| msgstr "Đầu ra" |
| |
| msgid "SPDIF Out" |
| msgstr "SPDIF Ra" |
| |
| msgid "AUX 1 Out" |
| msgstr "AUX 1 Ra" |
| |
| msgid "AUX 2 Out" |
| msgstr "AUX 2 Ra" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Error reading %d bytes from device '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi đánh số các định dạng video có thể, mà thiết bị “%s” có thể làm " |
| "việc cùng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not map buffers from device '%s'" |
| msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "The driver of device '%s' does not support the IO method %d" |
| msgstr "Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "The driver of device '%s' does not support any known IO method." |
| msgstr "" |
| "Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR đã biết nào." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' is busy" |
| msgstr "Thiết bị “%s” đang bận" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d" |
| msgstr "Thiết bị “%s” không thể chụp tại %dx%d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format" |
| msgstr "Thiết bị “%s” không thể chụp ở định dạng đã cho" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' does support non-contiguous planes" |
| msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng “non-contiguous planes”" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not get parameters on device '%s'" |
| msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị “%s”." |
| |
| msgid "Video device did not accept new frame rate setting." |
| msgstr "Thiết bị video không chấp nhận cài đặt về tốc độ khung hình mới." |
| |
| msgid "Video device did not provide output format." |
| msgstr "Thiết bị video không cung cấp định dạng xuất." |
| |
| msgid "Video device returned invalid dimensions." |
| msgstr "Thiết bị video trả và kích thước không hợp lệ." |
| |
| msgid "Video devices uses an unsupported interlacing method." |
| msgstr "Thiết bị dùng phương pháp xen kẽ không được hỗ trợ." |
| |
| msgid "Video devices uses an unsupported pixel format." |
| msgstr "Thiết bị video dùng định dạng điểm ảnh không được hỗ trợ." |
| |
| msgid "Failed to configure internal buffer pool." |
| msgstr "Gặp lỗi khi cấu hình kho đệm nội tại." |
| |
| msgid "Video device did not suggest any buffer size." |
| msgstr "Thiết bị video không đưa ra gợi ý nào về bộ đệm." |
| |
| msgid "No downstream pool to import from." |
| msgstr "Không có bể dòng dữ liệu tải về để mà nhập vào." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get settings of tuner %d on device '%s'." |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi lấy các cài đặt từ thiết bị điều chỉnh cộng hưởng %d trên thiết " |
| "bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Error getting capabilities for device '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc dung lượng từ thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' is not a tuner." |
| msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị điều chỉnh cộng hưởng." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get radio input on device '%s'. " |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy đầu vào radio trên thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to set input %d on device %s." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to change mute state for device '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi trạng thái ngắt tiếng cho thiết bị “%s”." |
| |
| msgid "Failed to allocated required memory." |
| msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu." |
| |
| msgid "Failed to allocate required memory." |
| msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ theo yêu cầu." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Converter on device %s has no supported input format" |
| msgstr "Bộ chuyển đổi trên thiết bị %s không có định dạng đầu vào được hỗ trợ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Converter on device %s has no supported output format" |
| msgstr "Bộ chuyển đổi trên thiết bị %s không có định dạng xuất được hỗ trợ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Encoder on device %s has no supported input format" |
| msgstr "Bộ mã hóa trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu vào" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Encoder on device %s has no supported output format" |
| msgstr "Bộ giải mã trên thiết bị “%s” không hỗ trợ định dạng đầu ra" |
| |
| msgid "Failed to start decoding thread." |
| msgstr "Gặp lỗi khi bắt đầu tiến trình giải mã." |
| |
| msgid "Failed to process frame." |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý khung." |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if " |
| "it is a v4l1 driver." |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị “%s”. Nó không phải là trình điều " |
| "khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra xem nó có phải là trình điều khiển phiên bản " |
| "4l1 không." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn các thuộc tính của đầu vào %d trong thiết bị %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'." |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi lấy các cài đặt của bộ chỉnh cộng hưởng %d trên thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to query norm on device '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Cannot identify device '%s'." |
| msgstr "Không thể nhận diện thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "This isn't a device '%s'." |
| msgstr "Không phải là thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not open device '%s' for reading and writing." |
| msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' is not a capture device." |
| msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị ghi hình/tiếng." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' is not a output device." |
| msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị xuất ra." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' is not a M2M device." |
| msgstr "Thiết bị “%s” không phải là thiết bị M2M." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not dup device '%s' for reading and writing." |
| msgstr "Không thể nhân bản thiết bị “%s” để đọc và ghi." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to set norm for device '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt chỉ tiêu cho thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'." |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều chỉnh cộng hưởng cho " |
| "thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz." |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều chỉnh cộng hưởng cho " |
| "thiết bị “%s” là %lu Hz." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get signal strength for device '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi lấy đầu vào hiện thời vào thiết bị “%s”. Có thể là thiết bị thu " |
| "thanh." |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to get current output on device '%s'. May be it is a radio device" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi lấy đầu vào hiện hành trên thiết bị “%s”. Có thể nó là thiết bị " |
| "vô tuyến." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to set output %d on device %s." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d trên thiết bị %s." |
| |
| msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported." |
| msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy." |
| |
| msgid "Cannot operate without a clock" |
| msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ" |
| |
| #~ msgid "Internal data stream error." |
| #~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| #~ msgid "Internal data flow error." |
| #~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| #~ msgid "Device '%s' does not support video capture" |
| #~ msgstr "Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng quay video" |
| |
| #~ msgid "Could not establish connection to sound server" |
| #~ msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh" |
| |
| #~ msgid "Failed to query sound server capabilities" |
| #~ msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh" |
| |
| #~ msgid "Bass" |
| #~ msgstr "Trầm" |
| |
| #~ msgid "Treble" |
| #~ msgstr "Cao" |
| |
| #~ msgid "Synth" |
| #~ msgstr "Tổng hợp" |
| |
| #~ msgid "PCM" |
| #~ msgstr "PCM" |
| |
| #~ msgid "Speaker" |
| #~ msgstr "Loa" |
| |
| #~ msgid "Line-in" |
| #~ msgstr "Dây-vào" |
| |
| #~ msgid "CD" |
| #~ msgstr "CD" |
| |
| #~ msgid "Mixer" |
| #~ msgstr "Trộn" |
| |
| #~ msgid "PCM-2" |
| #~ msgstr "PCM-2" |
| |
| #~ msgid "Record" |
| #~ msgstr "Ghi" |
| |
| #~ msgid "In-gain" |
| #~ msgstr "Vào-gia lượng" |
| |
| #~ msgid "Out-gain" |
| #~ msgstr "Ra-gia lượng" |
| |
| #~ msgid "Line-1" |
| #~ msgstr "Dây-1" |
| |
| #~ msgid "Line-2" |
| #~ msgstr "Dây-2" |
| |
| #~ msgid "Line-3" |
| #~ msgstr "Dây-3" |
| |
| #~ msgid "Digital-1" |
| #~ msgstr "Đoạn biến-1" |
| |
| #~ msgid "Digital-2" |
| #~ msgstr "Đoạn biến-2" |
| |
| #~ msgid "Digital-3" |
| #~ msgstr "Đoạn biến-3" |
| |
| #~ msgid "Phone-in" |
| #~ msgstr "Điện thoại-vào" |
| |
| #~ msgid "Phone-out" |
| #~ msgstr "Điạn thoại-ra" |
| |
| #~ msgid "Video" |
| #~ msgstr "Ảnh động" |
| |
| #~ msgid "Radio" |
| #~ msgstr "Thu thanh" |
| |
| #~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling." |
| #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng." |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of " |
| #~ "the Open Sound System is not supported by this element." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên " |
| #~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở không phải được yếu tố này hỗ trợ." |
| |
| #~ msgid "Master" |
| #~ msgstr "Chủ" |
| |
| #~ msgid "Front" |
| #~ msgstr "Trước" |
| |
| #~ msgid "Rear" |
| #~ msgstr "Sau" |
| |
| #~ msgid "Headphones" |
| #~ msgstr "Tai nghe" |
| |
| #~ msgid "Center" |
| #~ msgstr "Tâm" |
| |
| #~ msgid "LFE" |
| #~ msgstr "LFE" |
| |
| #~ msgid "Surround" |
| #~ msgstr "Vòm" |
| |
| #~ msgid "Side" |
| #~ msgstr "Bên" |
| |
| #~ msgid "AUX Out" |
| #~ msgstr "AUX Ra" |
| |
| #~ msgid "3D Depth" |
| #~ msgstr "Sâu ba chiều" |
| |
| #~ msgid "3D Center" |
| #~ msgstr "Tâm ba chiều" |
| |
| #~ msgid "3D Enhance" |
| #~ msgstr "Tăng cường ba chiều" |
| |
| #~ msgid "Telephone" |
| #~ msgstr "Điện thoại" |
| |
| #~ msgid "Video In" |
| #~ msgstr "Ảnh động Vào" |
| |
| #~ msgid "AUX In" |
| #~ msgstr "AUX Vào" |
| |
| #~ msgid "Record Gain" |
| #~ msgstr "Ghi lưu khuếch đại" |
| |
| #~ msgid "Output Gain" |
| #~ msgstr "Khuếch đại Ra" |
| |
| #~ msgid "Microphone Boost" |
| #~ msgstr "Tăng máy vi âm" |
| |
| #~ msgid "Diagnostic" |
| #~ msgstr "Chẩn đoán" |
| |
| #~ msgid "Bass Boost" |
| #~ msgstr "Tăng trầm" |
| |
| #~ msgid "Playback Ports" |
| #~ msgstr "Cổng phát lại" |
| |
| #~ msgid "Input" |
| #~ msgstr "Vào" |
| |
| #~ msgid "Monitor Source" |
| #~ msgstr "Theo dõi nguồn" |
| |
| #~ msgid "Keyboard Beep" |
| #~ msgstr "Bíp bàn phím" |
| |
| #~ msgid "Simulate Stereo" |
| #~ msgstr "Mô phỏng âm lập thể" |
| |
| #~ msgid "Stereo" |
| #~ msgstr "Âm lập thể" |
| |
| #~ msgid "Surround Sound" |
| #~ msgstr "Âm thanh vòm" |
| |
| #~ msgid "Microphone Gain" |
| #~ msgstr "Khuếch đại máy vi âm" |
| |
| #~ msgid "Speaker Source" |
| #~ msgstr "Nguồn loa" |
| |
| #~ msgid "Microphone Source" |
| #~ msgstr "Nguồn máy vi âm" |
| |
| #~ msgid "Jack" |
| #~ msgstr "Ổ cắm" |
| |
| #~ msgid "Center / LFE" |
| #~ msgstr "Tâm / LFE" |
| |
| #~ msgid "Stereo Mix" |
| #~ msgstr "Hỏa tiếng âm lập thể" |
| |
| #~ msgid "Mono Mix" |
| #~ msgstr "Hòa tiếng đơn nguồn" |
| |
| #~ msgid "Input Mix" |
| #~ msgstr "Hòa tiếng đầu vào" |
| |
| #~ msgid "Microphone 1" |
| #~ msgstr "Máy vi âm 1" |
| |
| #~ msgid "Microphone 2" |
| #~ msgstr "Máy vi âm 2" |
| |
| #~ msgid "Digital Out" |
| #~ msgstr "Điện số Ra" |
| |
| #~ msgid "Digital In" |
| #~ msgstr "Điện số Vào" |
| |
| #~ msgid "HDMI" |
| #~ msgstr "HDMI" |
| |
| #~ msgid "Modem" |
| #~ msgstr "Bộ điều giải" |
| |
| #~ msgid "Handset" |
| #~ msgstr "Cầm tay" |
| |
| #~ msgid "Other" |
| #~ msgstr "Khác" |
| |
| #~ msgid "None" |
| #~ msgstr "Không có" |
| |
| #~ msgid "On" |
| #~ msgstr "Bật" |
| |
| #~ msgid "Off" |
| #~ msgstr "Tắt" |
| |
| #~ msgid "Mute" |
| #~ msgstr "Câm" |
| |
| #~ msgid "Fast" |
| #~ msgstr "Nhanh" |
| |
| #~ msgid "Very Low" |
| #~ msgstr "Rất thấp" |
| |
| #~ msgid "Low" |
| #~ msgstr "Thấp" |
| |
| #~ msgid "Medium" |
| #~ msgstr "Vừa" |
| |
| #~ msgid "High" |
| #~ msgstr "Cao" |
| |
| #~ msgid "Very High" |
| #~ msgstr "Rất cao" |
| |
| #~ msgid "Production" |
| #~ msgstr "Sản xuất" |
| |
| #~ msgid "Front Panel Microphone" |
| #~ msgstr "Mặt trước: Máy vi âm" |
| |
| #~ msgid "Front Panel Line In" |
| #~ msgstr "Mặt trước: Dây Vào" |
| |
| #~ msgid "Front Panel Headphones" |
| #~ msgstr "Mặt trước: Tai nghe" |
| |
| #~ msgid "Front Panel Line Out" |
| #~ msgstr "Mặt trước: Dây Ra" |
| |
| #~ msgid "Green Connector" |
| #~ msgstr "Đầu nối màu lục" |
| |
| #~ msgid "Pink Connector" |
| #~ msgstr "Đầu nối màu hồng" |
| |
| #~ msgid "Blue Connector" |
| #~ msgstr "Đầu nối màu xanh" |
| |
| #~ msgid "White Connector" |
| #~ msgstr "Đầu nối màu trắng" |
| |
| #~ msgid "Black Connector" |
| #~ msgstr "Đầu nối màu đen" |
| |
| #~ msgid "Gray Connector" |
| #~ msgstr "Đầu nối màu xám" |
| |
| #~ msgid "Orange Connector" |
| #~ msgstr "Đầu nối màu cam" |
| |
| #~ msgid "Red Connector" |
| #~ msgstr "Đầu nối màu đỏ" |
| |
| #~ msgid "Yellow Connector" |
| #~ msgstr "Đầu nối màu vàng" |
| |
| #~ msgid "Green Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu lục" |
| |
| #~ msgid "Pink Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu hồng" |
| |
| #~ msgid "Blue Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xanh" |
| |
| #~ msgid "White Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu trắng" |
| |
| #~ msgid "Black Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đen" |
| |
| #~ msgid "Gray Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xám" |
| |
| #~ msgid "Orange Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu cam" |
| |
| #~ msgid "Red Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đỏ" |
| |
| #~ msgid "Yellow Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu vàng" |
| |
| #~ msgid "Spread Output" |
| #~ msgstr "Mở rộng kết xuất" |
| |
| #~ msgid "Downmix" |
| #~ msgstr "Hạ hòa tiếng" |
| |
| #~ msgid "Virtual Mixer Input" |
| #~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Vào" |
| |
| #~ msgid "Virtual Mixer Output" |
| #~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Ra" |
| |
| #~ msgid "Virtual Mixer Channels" |
| #~ msgstr "Hòa tiếng ảo : Kênh" |
| |
| #~ msgid "%s %d Function" |
| #~ msgstr "Chức năng %s %d" |
| |
| #~ msgid "%s Function" |
| #~ msgstr "Chức năng %s" |
| |
| #~ msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u." |
| #~ msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u." |
| |
| #~ msgid "Error reading %d bytes on device '%s'." |
| #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị “%s”." |
| |
| #~ msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'." |
| #~ msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị “%s”." |
| |
| #~ msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'." |
| #~ msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị “%s”." |
| |
| #~ msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s" |
| #~ msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s" |