| # Vietnamese translation for GST Plugins Bad. |
| # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gst-plugins-bad 1.6.0\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" |
| "POT-Creation-Date: 2016-09-30 12:19+0300\n" |
| "PO-Revision-Date: 2015-10-16 08:27+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
| |
| msgid "failed to draw pattern" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "A GL error occured" |
| msgstr "" |
| |
| msgid "format wasn't negotiated before get function" |
| msgstr "định dạng không được dàn xếp trước hàm" |
| |
| msgid "OpenCV failed to load template image" |
| msgstr "OpenCV gặp lỗi khi tải ảnh tạm thời" |
| |
| msgid "Could not read title information for DVD." |
| msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề của đĩa DVD." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open DVD device '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết bị đĩa DVD “%s”." |
| |
| msgid "Failed to set PGC based seeking." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt chức năng di chuyển vị trí đọc dựa vào PGC." |
| |
| msgid "" |
| "Could not read DVD. This may be because the DVD is encrypted and a DVD " |
| "decryption library is not installed." |
| msgstr "" |
| "Không thể đọc DVD. Nguyên nhân có thể là DVD đã bị mã hõa mà thư viện giải " |
| "mã DVD lại chưa được cài đặt." |
| |
| msgid "Could not read DVD." |
| msgstr "Không thể đọc DVD." |
| |
| msgid "This file contains no playable streams." |
| msgstr "Tập tin này không chứa luồng dữ liệu có thể phát." |
| |
| msgid "Could not open sndfile stream for reading." |
| msgstr "Không thể mở luồng dữ liệu tập tin snd để đọc." |
| |
| msgid "Could not establish connection to sndio" |
| msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới sndio" |
| |
| msgid "Failed to query sndio capabilities" |
| msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn khả năng của sndio" |
| |
| msgid "Could not configure sndio" |
| msgstr "Không thể cấu hình sndio" |
| |
| msgid "Could not start sndio" |
| msgstr "Không thể khởi chạy sndio" |
| |
| msgid "Generated file has a larger preroll time than its streams duration" |
| msgstr "" |
| "Tập tin đã tạo có thời gian cuộn trước lớn hơn thời lượng của dòng dữ liệu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation." |
| msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer." |
| |
| msgid "File location is set to NULL, please set it to a valid filename" |
| msgstr "" |
| "Vị trí tập tin được đặt thành “NULL”. xin hãy đặt một tên tập tin hợp lệ" |
| |
| msgid "Digitalzoom element couldn't be created" |
| msgstr "Không thể tạo phần tử thu phóng số" |
| |
| msgid "Subpicture format was not configured before data flow" |
| msgstr "Định dạng ảnh phụ chưa được cấu hình trước khi dữ liệu truyền đến" |
| |
| msgid "Failed to get fragment URL." |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy URL phân mảnh." |
| |
| msgid "Couldn't download fragments" |
| msgstr "Không thể tải về các phân mảnh" |
| |
| msgid "Internal data stream error." |
| msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| msgid "No file name specified for writing." |
| msgstr "Chưa chỉ định tên tập tin để ghi vào." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Given file name \"%s\" can't be converted to local file name encoding." |
| msgstr "" |
| "Tên tập tin đã cho “%s” không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin nội bộ." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for writing." |
| msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Device \"%s\" does not exist." |
| msgstr "Thiết bị “%s” không tồn tại." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not open frontend device \"%s\"." |
| msgstr "Không thể mở thiết bị mặt tiền “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"." |
| msgstr "Không thể lấy các cài đặt từ thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Cannot enumerate delivery systems from frontend device \"%s\"." |
| msgstr "" |
| "Không thể liệt kê các hệ thống phân phối từ thiết bị giao diện (mặt tiền) " |
| "“%s”." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file \"%s\" for reading." |
| msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc." |
| |
| msgid "Couldn't find DVB channel configuration file" |
| msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh DVB" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't load DVB channel configuration file: %s" |
| msgstr "Không thể tải tập tin cấu hình kênh DVB: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't find details for DVB channel %s" |
| msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s" |
| |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "No properties for the DVB channel %s" |
| msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s" |
| |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Failed to set properties for the DVB channel %s" |
| msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s" |
| |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Couldn't find DVB channel configuration file: %s" |
| msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh DVB" |
| |
| msgid "DVB channel configuration file doesn't contain any channels" |
| msgstr "Tập tin cấu hình kênh DVB chẳng chứa kênh nào cả" |
| |
| #~ msgid "Internal data flow error." |
| #~ msgstr "Lỗi tràn luồng dữ liệu nội bộ." |
| |
| #~ msgid "default GStreamer sound events audiosink" |
| #~ msgstr "các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định cho “audiosink”" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "GStreamer can play audio using any number of output elements. Some " |
| #~ "possible choices are osssink, pulsesink and alsasink. The audiosink can " |
| #~ "be a partial pipeline instead of just one element." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "GStreamer có thể phát nhạc với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số " |
| #~ "có thể chọn lựa là osssink, pulsesink và alsasink. “audiosink” có thể là " |
| #~ "đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." |
| |
| #~ msgid "description for default GStreamer sound events audiosink" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "mô tả cho các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định dành cho “audiosink”" |
| |
| #~ msgid "Describes the selected audiosink element." |
| #~ msgstr "Mô tả về phần tử “audiosink” đã chọn." |
| |
| #~ msgid "default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing" |
| #~ msgstr "“GStreamer audiosink” mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "description for default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing" |
| #~ msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim" |
| |
| #~ msgid "default GStreamer audiosink for Music and Movies" |
| #~ msgstr "GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim" |
| |
| #~ msgid "description for default GStreamer audiosink for Music and Movies" |
| #~ msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim" |
| |
| #~ msgid "default GStreamer videosink" |
| #~ msgstr "GStreamer videosink mặc định" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "GStreamer can play video using any number of output elements. Some " |
| #~ "possible choices are xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink and aasink. " |
| #~ "The videosink can be a partial pipeline instead of just one element." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số " |
| #~ "có thể chọn lựa là xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink và aasink. " |
| #~ "“videosink” có thể là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." |
| |
| #~ msgid "description for default GStreamer videosink" |
| #~ msgstr "mô tả phần tử nguồn hình ảnh GStreamer mặc định" |
| |
| #~ msgid "Describes the selected videosink element." |
| #~ msgstr "Mô tả phần tử videosink đã chọn." |
| |
| #~ msgid "default GStreamer audiosrc" |
| #~ msgstr "nguồn âm thanh GStreamer mặc định" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "GStreamer can record audio using any number of input elements. Some " |
| #~ "possible choices are osssrc, pulsesrc and alsasrc. The audio source can " |
| #~ "be a partial pipeline instead of just one element." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "GStreamer có thể ghi âm thanh dùng bao nhiêu phần tử đầu vào cũng được. " |
| #~ "Một số lựa chọn là osssrc, plusesrc và alsasrc. Nguồn âm thanh có thể là " |
| #~ "các đường ống cục bộ nào đó thay vì chỉ một phần tử nguồn." |
| |
| #~ msgid "description for default GStreamer audiosrc" |
| #~ msgstr "mô tả phần tử nguồn âm thanh GStreamer mặc định" |
| |
| #~ msgid "Describes the selected audiosrc element." |
| #~ msgstr "Mô tả phần tử nguồn âm thanh đã chọn." |
| |
| #~ msgid "default GStreamer videosrc" |
| #~ msgstr "nguồn hình ảnh GStreamer mặc định" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "GStreamer can record video from any number of input elements. Some " |
| #~ "possible choices are v4lsrc, v4l2src and videotestsrc. The video source " |
| #~ "can be a partial pipeline instead of just one element." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu vào nào. Một " |
| #~ "số có thể chọn lựa là v4lsrc, v4l2src và videotestsrc. Nguồn hình có thể " |
| #~ "là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." |
| |
| #~ msgid "description for default GStreamer videosrc" |
| #~ msgstr "mô tả cho nguồn hình GStreamer mặc định" |
| |
| #~ msgid "Describes the selected videosrc element." |
| #~ msgstr "Mô tả phần tử nguồn hình ảnh đã chọn." |
| |
| #~ msgid "default GStreamer visualization" |
| #~ msgstr "hiện hình GStreamer mặc định" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "GStreamer can put visualization plugins in a pipeline to transform audio " |
| #~ "streams in video frames. Some possible choices are goom, goom2k1 and " |
| #~ "synaesthesia. The visualization plugin can be a partial pipeline instead " |
| #~ "of just one element." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "GStreamer có thể đặt phần bổ xung hiện hình trong một đường ống để mà " |
| #~ "chuyển dạng luồng dữ liệu âm thanh trong khung hình phim. Một số có thể " |
| #~ "chọn lựa là goom, goom2k1 và synaesthesia. Phần bổ xung hiện hình có thể " |
| #~ "là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." |
| |
| #~ msgid "description for default GStreamer visualization" |
| #~ msgstr "mô tả về hiện hình GStreamer mặc định" |
| |
| #~ msgid "Describes the selected visualization element." |
| #~ msgstr "Mô tả về phần tử hiện hình đã chọn." |
| |
| #~ msgid "Couldn't get the Manifest's URI" |
| #~ msgstr "Không thể lấy URI của Manifest" |
| |
| #~ msgid "Could not write to file \"%s\"." |
| #~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin “%s”." |
| |
| #~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling." |
| #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng." |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of " |
| #~ "the Open Sound System is not supported by this element." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên " |
| #~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ." |
| |
| #~ msgid "Volume" |
| #~ msgstr "Âm" |
| |
| #~ msgid "Master" |
| #~ msgstr "Chủ" |
| |
| #~ msgid "Front" |
| #~ msgstr "Trước" |
| |
| #~ msgid "Rear" |
| #~ msgstr "Sau" |
| |
| #~ msgid "Headphones" |
| #~ msgstr "Tai nghe" |
| |
| #~ msgid "Center" |
| #~ msgstr "Giữa" |
| |
| #~ msgid "LFE" |
| #~ msgstr "LFE" |
| |
| #~ msgid "Surround" |
| #~ msgstr "Vòm" |
| |
| #~ msgid "Side" |
| #~ msgstr "Bên" |
| |
| #~ msgid "Built-in Speaker" |
| #~ msgstr "Loa dựng sẵn" |
| |
| #~ msgid "AUX 1 Out" |
| #~ msgstr "AUX 1 Ra" |
| |
| #~ msgid "AUX 2 Out" |
| #~ msgstr "AUX 2 Ra" |
| |
| #~ msgid "AUX Out" |
| #~ msgstr "AUX Ra" |
| |
| #~ msgid "Bass" |
| #~ msgstr "Trầm" |
| |
| #~ msgid "Treble" |
| #~ msgstr "Cao" |
| |
| #~ msgid "3D Depth" |
| #~ msgstr "Sâu 3D" |
| |
| #~ msgid "3D Center" |
| #~ msgstr "Giữa 3D" |
| |
| #~ msgid "3D Enhance" |
| #~ msgstr "Tăng cường 3D" |
| |
| #~ msgid "Telephone" |
| #~ msgstr "Điện thoại" |
| |
| #~ msgid "Microphone" |
| #~ msgstr "Máy vi âm" |
| |
| #~ msgid "Line Out" |
| #~ msgstr "Dây Ra" |
| |
| #~ msgid "Line In" |
| #~ msgstr "Dây Vào" |
| |
| #~ msgid "Internal CD" |
| #~ msgstr "CD nội bộ" |
| |
| #~ msgid "Video In" |
| #~ msgstr "Phim Vào" |
| |
| #~ msgid "AUX 1 In" |
| #~ msgstr "AUX 1 Vào" |
| |
| #~ msgid "AUX 2 In" |
| #~ msgstr "AUX 2 Vào" |
| |
| #~ msgid "AUX In" |
| #~ msgstr "AUX Vào" |
| |
| #~ msgid "PCM" |
| #~ msgstr "PCM" |
| |
| #~ msgid "Record Gain" |
| #~ msgstr "Khuếch đại Thu" |
| |
| #~ msgid "Output Gain" |
| #~ msgstr "Khuếch đại Xuất" |
| |
| #~ msgid "Microphone Boost" |
| #~ msgstr "Tăng Máy vi âm" |
| |
| #~ msgid "Loopback" |
| #~ msgstr "Mạch nội bộ" |
| |
| #~ msgid "Diagnostic" |
| #~ msgstr "Chẩn đoán" |
| |
| #~ msgid "Bass Boost" |
| #~ msgstr "Tăng Trầm" |
| |
| #~ msgid "Playback Ports" |
| #~ msgstr "Cổng Phát lại" |
| |
| #~ msgid "Input" |
| #~ msgstr "Vào" |
| |
| #~ msgid "Record Source" |
| #~ msgstr "Nguồn Thu" |
| |
| #~ msgid "Monitor Source" |
| #~ msgstr "Nguồn Màn hình" |
| |
| #~ msgid "Keyboard Beep" |
| #~ msgstr "Bíp Bàn phím" |
| |
| #~ msgid "Monitor" |
| #~ msgstr "Màn hình" |
| |
| #~ msgid "Simulate Stereo" |
| #~ msgstr "Mô phỏng Âm lập thể" |
| |
| #~ msgid "Stereo" |
| #~ msgstr "Âm lập thể" |
| |
| #~ msgid "Surround Sound" |
| #~ msgstr "Âm thanh Vòm" |
| |
| #~ msgid "Microphone Gain" |
| #~ msgstr "Khuếch đại Máy vi âm" |
| |
| #~ msgid "Speaker Source" |
| #~ msgstr "Nguồn Loa" |
| |
| #~ msgid "Microphone Source" |
| #~ msgstr "Nguồn Máy vi âm" |
| |
| #~ msgid "Jack" |
| #~ msgstr "Ổ cắm" |
| |
| #~ msgid "Center / LFE" |
| #~ msgstr "Giữa/LFE" |
| |
| #~ msgid "Stereo Mix" |
| #~ msgstr "Trộn Âm lập thể" |
| |
| #~ msgid "Mono Mix" |
| #~ msgstr "Trộn Nguồn đơn" |
| |
| #~ msgid "Input Mix" |
| #~ msgstr "Trộn Đầu vào" |
| |
| #~ msgid "SPDIF In" |
| #~ msgstr "SPDIF Vào" |
| |
| #~ msgid "SPDIF Out" |
| #~ msgstr "SPDIF Ra" |
| |
| #~ msgid "Microphone 1" |
| #~ msgstr "Máy vi âm 1" |
| |
| #~ msgid "Microphone 2" |
| #~ msgstr "Máy vi âm 2" |
| |
| #~ msgid "Digital Out" |
| #~ msgstr "Thuật số Ra" |
| |
| #~ msgid "Digital In" |
| #~ msgstr "Thuật số Vào" |
| |
| #~ msgid "HDMI" |
| #~ msgstr "HDMI" |
| |
| #~ msgid "Modem" |
| #~ msgstr "Bộ điều giải" |
| |
| #~ msgid "Handset" |
| #~ msgstr "Cầm tay" |
| |
| #~ msgid "Other" |
| #~ msgstr "Khác" |
| |
| #~ msgid "None" |
| #~ msgstr "Không có" |
| |
| #~ msgid "On" |
| #~ msgstr "Bật" |
| |
| #~ msgid "Off" |
| #~ msgstr "Tắt" |
| |
| #~ msgid "Mute" |
| #~ msgstr "Câm" |
| |
| #~ msgid "Fast" |
| #~ msgstr "Nhanh" |
| |
| #~ msgid "Very Low" |
| #~ msgstr "Rất thấp" |
| |
| #~ msgid "Low" |
| #~ msgstr "Thấp" |
| |
| #~ msgid "Medium" |
| #~ msgstr "Vừa" |
| |
| #~ msgid "High" |
| #~ msgstr "Cao" |
| |
| #~ msgid "Very High" |
| #~ msgstr "Rất cao" |
| |
| #~ msgid "Production" |
| #~ msgstr "Sản xuất" |
| |
| #~ msgid "Front Panel Microphone" |
| #~ msgstr "Máy vi âm bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Front Panel Line In" |
| #~ msgstr "Dây vào bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Front Panel Headphones" |
| #~ msgstr "Tai nghe bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Front Panel Line Out" |
| #~ msgstr "Dây ra bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Green Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp lục" |
| |
| #~ msgid "Pink Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp hồng" |
| |
| #~ msgid "Blue Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp xanh" |
| |
| #~ msgid "White Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp trắng" |
| |
| #~ msgid "Black Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp đen" |
| |
| #~ msgid "Gray Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp xám" |
| |
| #~ msgid "Orange Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp cam" |
| |
| #~ msgid "Red Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp đỏ" |
| |
| #~ msgid "Yellow Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp vàng" |
| |
| #~ msgid "Green Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Pink Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Blue Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước" |
| |
| #~ msgid "White Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Black Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Gray Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Orange Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Red Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Yellow Front Panel Connector" |
| #~ msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước" |
| |
| #~ msgid "Spread Output" |
| #~ msgstr "Giăng ra kết xuất" |
| |
| #~ msgid "Downmix" |
| #~ msgstr "Trộn xuống" |
| |
| #~ msgid "Virtual Mixer Input" |
| #~ msgstr "Đầu vào Trộn Ảo" |
| |
| #~ msgid "Virtual Mixer Output" |
| #~ msgstr "Đầu ra Trộn Ảo" |
| |
| #~ msgid "Virtual Mixer Channels" |
| #~ msgstr "Kênh Trộn Ảo" |
| |
| #~ msgid "%s Function" |
| #~ msgstr "Hàm %s" |
| |
| #~ msgid "%s %d" |
| #~ msgstr "%s %d" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Could not open audio device for playback. Device is being used by another " |
| #~ "application." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng " |
| #~ "dụng khác sử dụng." |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Could not open audio device for playback. You don't have permission to " |
| #~ "open the device." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết " |
| #~ "bị này." |
| |
| #~ msgid "Could not open audio device for playback." |
| #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound " |
| #~ "System is not supported by this element." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh " |
| #~ "Mở này không được yếu tố này hỗ trợ." |
| |
| #~ msgid "Playback is not supported by this audio device." |
| #~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại." |
| |
| #~ msgid "Audio playback error." |
| #~ msgstr "Lỗi phát lại âm thanh." |
| |
| #~ msgid "Recording is not supported by this audio device." |
| #~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu." |
| |
| #~ msgid "Error recording from audio device." |
| #~ msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh." |